(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derangement
C1

derangement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự rối loạn tâm thần sự mất trí sự điên loạn chứng loạn trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derangement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng rối loạn và hoang mang về tinh thần; sự mất trí, điên loạn.

Definition (English Meaning)

A state of mental disturbance and confusion; insanity.

Ví dụ Thực tế với 'Derangement'

  • "His sudden derangement frightened his family."

    "Sự mất trí đột ngột của anh ấy khiến gia đình anh ấy sợ hãi."

  • "The patient suffered from a severe derangement of the mind."

    "Bệnh nhân bị một chứng rối loạn tâm thần nghiêm trọng."

  • "The economic crisis caused a derangement in the financial markets."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế đã gây ra một sự rối loạn trong thị trường tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derangement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: derangement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sanity(sự tỉnh táo)
reason(lý trí)
normality(sự bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Derangement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'derangement' mang nghĩa nặng hơn so với 'disturbance' hay 'disorder'. Nó thường ám chỉ một sự suy giảm nghiêm trọng về chức năng tâm thần hoặc hành vi, đôi khi đến mức không thể kiểm soát được. 'Derangement' thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế hoặc tâm lý học, nhưng cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự rối loạn nghiêm trọng trong một hệ thống hoặc tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Derangement of' thường được dùng để chỉ sự rối loạn của một thứ gì đó cụ thể, ví dụ: 'derangement of the senses'. 'Derangement in' được dùng để chỉ sự rối loạn trong một lĩnh vực hoặc hệ thống nào đó, ví dụ: 'derangement in the financial system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derangement'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering his derangement is essential for understanding his actions.
Xem xét sự rối loạn tâm thần của anh ấy là điều cần thiết để hiểu hành động của anh ấy.
Phủ định
Avoiding discussion about his derangement doesn't solve the underlying issues.
Tránh thảo luận về sự rối loạn tâm thần của anh ấy không giải quyết được các vấn đề cơ bản.
Nghi vấn
Is acknowledging her derangement the first step towards her recovery?
Liệu việc thừa nhận sự rối loạn tâm thần của cô ấy có phải là bước đầu tiên để cô ấy hồi phục không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His derangement was evident in his erratic behavior.
Sự rối loạn của anh ấy đã được thể hiện rõ qua hành vi thất thường của anh ấy.
Phủ định
They didn't attribute her odd decisions to derangement.
Họ không quy những quyết định kỳ lạ của cô ấy cho sự rối loạn.
Nghi vấn
Is this sudden derangement the cause of all the problems?
Liệu sự rối loạn đột ngột này có phải là nguyên nhân của mọi vấn đề?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His derangement was evident in his erratic behavior.
Sự rối loạn tâm thần của anh ấy thể hiện rõ qua hành vi thất thường của anh ấy.
Phủ định
The doctor didn't attribute her confusion to a complete derangement of the mind.
Bác sĩ không cho rằng sự bối rối của cô ấy là do một sự rối loạn hoàn toàn về tâm trí.
Nghi vấn
What derangement caused him to act so violently?
Sự rối loạn nào đã khiến anh ta hành động bạo lực như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)