disobedience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disobedience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự không vâng lời, sự bất tuân, hành động hoặc thái độ không tuân thủ các quy tắc, luật lệ hoặc mệnh lệnh của người có thẩm quyền.
Ví dụ Thực tế với 'Disobedience'
-
"The student was punished for his disobedience to the teacher."
"Học sinh bị phạt vì hành động không vâng lời giáo viên."
-
"His disobedience resulted in a severe penalty."
"Sự không vâng lời của anh ấy đã dẫn đến một hình phạt nghiêm trọng."
-
"The children were warned about the consequences of disobedience."
"Bọn trẻ đã được cảnh báo về hậu quả của việc không vâng lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disobedience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disobedience
- Adjective: disobedient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disobedience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disobedience nhấn mạnh hành động chủ động không tuân theo mệnh lệnh hoặc quy tắc. Nó có thể từ nhẹ (ví dụ, không làm bài tập về nhà) đến nghiêm trọng (ví dụ, vi phạm pháp luật). Cần phân biệt với *noncompliance* (sự không tuân thủ), thường mang tính thụ động hoặc không cố ý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*Disobedience to*: Không vâng lời ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: cơ quan, luật pháp). *Disobedience of*: Tương tự như 'to', nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc để nhấn mạnh hành động vi phạm (ví dụ: 'disobedience of a direct order').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disobedience'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His disobedience led to serious consequences.
|
Sự bất tuân của anh ấy đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
There was no disobedience during the training exercise.
|
Không có sự bất tuân nào trong suốt buổi huấn luyện. |
| Nghi vấn |
Is such disobedience acceptable in this situation?
|
Sự bất tuân như vậy có chấp nhận được trong tình huống này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the student had shown obedience, the teacher would have been more lenient.
|
Nếu học sinh đã thể hiện sự vâng lời, giáo viên đã có thể khoan dung hơn. |
| Phủ định |
If the child had not displayed such disobedience, he might not have been grounded.
|
Nếu đứa trẻ không thể hiện sự bất tuân như vậy, nó có lẽ đã không bị phạt. |
| Nghi vấn |
Would the situation have improved if they had shown less disobedience?
|
Liệu tình hình có cải thiện nếu họ thể hiện ít sự bất tuân hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children had been showing disobedience towards their parents for weeks before the intervention.
|
Bọn trẻ đã thể hiện sự không vâng lời đối với cha mẹ của chúng trong nhiều tuần trước khi có sự can thiệp. |
| Phủ định |
She hadn't been expecting such disobedient behavior from her normally well-behaved dog.
|
Cô ấy đã không mong đợi hành vi không vâng lời như vậy từ chú chó thường ngày ngoan ngoãn của mình. |
| Nghi vấn |
Had the soldiers been exhibiting disobedience by refusing to follow the general's orders?
|
Có phải những người lính đã thể hiện sự không tuân lệnh bằng cách từ chối tuân theo mệnh lệnh của tướng quân không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students have shown great disobedience to the new rules.
|
Các học sinh đã thể hiện sự bất tuân lớn đối với các quy tắc mới. |
| Phủ định |
She has not been disobedient recently.
|
Gần đây cô ấy đã không bất tuân. |
| Nghi vấn |
Has he always been so disobedient?
|
Có phải anh ấy luôn bất tuân như vậy không? |