obedience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obedience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuân thủ một mệnh lệnh, yêu cầu hoặc luật pháp, hoặc sự phục tùng quyền lực của người khác.
Definition (English Meaning)
Compliance with an order, request, or law or submission to another's authority.
Ví dụ Thực tế với 'Obedience'
-
"Children are expected to show obedience to their parents."
"Trẻ em được kỳ vọng thể hiện sự vâng lời đối với cha mẹ."
-
"The soldiers showed complete obedience to their commander."
"Những người lính thể hiện sự vâng lời tuyệt đối đối với chỉ huy của họ."
-
"Religious texts often emphasize the importance of obedience to God."
"Các văn bản tôn giáo thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc vâng lời Thượng Đế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obedience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obedience
- Adjective: obedient
- Adverb: obediently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obedience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obedience' nhấn mạnh sự sẵn lòng phục tùng và làm theo những gì được yêu cầu, thường là từ một người có quyền lực hoặc một quy tắc, luật lệ đã được thiết lập. Nó bao hàm sự chấp nhận và thực hiện theo sự hướng dẫn, chỉ dẫn hoặc mệnh lệnh. Khác với 'compliance', 'obedience' thường mang tính chủ động và thể hiện sự tôn trọng đối với quyền lực. 'Compliance' có thể chỉ đơn thuần là làm theo để tránh hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to (obedience to someone/something): thể hiện sự tuân phục đối với người hoặc vật cụ thể. towards (obedience towards someone/something): thể hiện thái độ tuân phục, hướng tới việc tuân phục. in (in obedience to someone/something): thể hiện việc hành động dựa trên sự tuân phục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obedience'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Obedience to the rules is expected in this school.
|
Sự tuân thủ các quy tắc được mong đợi ở ngôi trường này. |
| Phủ định |
Obedience to unjust laws should not be blindly followed.
|
Sự tuân thủ các luật bất công không nên được tuân theo một cách mù quáng. |
| Nghi vấn |
Is absolute obedience to authority always necessary?
|
Có phải sự tuân thủ tuyệt đối với chính quyền luôn cần thiết không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students have been practicing obedience diligently in their training sessions.
|
Các học sinh đã và đang thực hành sự vâng lời một cách siêng năng trong các buổi huấn luyện của họ. |
| Phủ định |
The dog hasn't been showing obedient behavior lately, which is concerning.
|
Con chó đã không thể hiện hành vi vâng lời gần đây, điều này đáng lo ngại. |
| Nghi vấn |
Has the child been obediently following the doctor's instructions since the surgery?
|
Đứa trẻ có vâng lời làm theo chỉ dẫn của bác sĩ kể từ sau ca phẫu thuật không? |