(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eliminating
B2

eliminating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

loại bỏ xóa bỏ tống khứ khử gạt bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eliminating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại bỏ hoặc hoàn toàn tống khứ một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Removing or getting rid of something completely.

Ví dụ Thực tế với 'Eliminating'

  • "We are eliminating all unnecessary expenses."

    "Chúng tôi đang loại bỏ tất cả các chi phí không cần thiết."

  • "Eliminating sugar from your diet can improve your health."

    "Loại bỏ đường khỏi chế độ ăn uống của bạn có thể cải thiện sức khỏe của bạn."

  • "The company is eliminating jobs to cut costs."

    "Công ty đang cắt giảm việc làm để giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eliminating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

removing(loại bỏ)
eradicating(tiêu diệt)
getting rid of(tống khứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

adding(thêm vào)
including(bao gồm)
keeping(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

reducing(giảm bớt)
decreasing(làm giảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Eliminating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'eliminating' là dạng V-ing (present participle hoặc gerund) của động từ 'eliminate'. Nó thường được dùng trong các thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ. Sắc thái của 'eliminating' nhấn mạnh hành động loại bỏ đang diễn ra hoặc có tính chất liên tục. Cần phân biệt với 'remove', có nghĩa rộng hơn, có thể chỉ đơn giản là di chuyển khỏi vị trí, còn 'eliminate' mang nghĩa loại bỏ hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi đi với 'from', 'eliminating from' có nghĩa là loại bỏ một cái gì đó khỏi một nhóm, hệ thống, hoặc danh sách. Ví dụ: Eliminating a candidate from the shortlist.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eliminating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)