(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispose
B2

dispose

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vứt bỏ loại bỏ xử lý tống khứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vứt bỏ, loại bỏ cái gì đó, đặc biệt bằng cách ném đi.

Definition (English Meaning)

To get rid of something, especially by throwing it away.

Ví dụ Thực tế với 'Dispose'

  • "The company has to dispose of chemical waste safely."

    "Công ty phải xử lý chất thải hóa học một cách an toàn."

  • "How did they dispose of the body?"

    "Họ đã xử lý xác chết như thế nào?"

  • "I want to dispose of these old books."

    "Tôi muốn vứt bỏ những cuốn sách cũ này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Dispose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dispose thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ những thứ không còn cần thiết hoặc hữu ích nữa. Nó có thể mang nghĩa trang trọng hơn so với các từ như 'throw away' hoặc 'discard'. Dispose cũng có thể ám chỉ việc xử lý một vấn đề hoặc tình huống một cách dứt khoát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ đối tượng bị vứt bỏ hoặc loại bỏ. Ví dụ: 'dispose of waste', 'dispose of old furniture'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)