(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disproportionately represented group
C1

disproportionately represented group

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhóm được đại diện không cân xứng nhóm có tỷ lệ đại diện không tương xứng nhóm có sự đại diện lệch lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disproportionately represented group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm mà tỷ lệ của nó trong một quần thể lớn hơn khác biệt đáng kể so với những gì có thể được mong đợi dựa trên quy mô hoặc sự hiện diện thực tế của họ trong quần thể đó. Điều này thường ngụ ý sự đại diện quá mức hoặc thiếu đại diện.

Definition (English Meaning)

A group whose proportion within a larger population is significantly different from what would be expected based on their actual size or presence in that population. This often implies either overrepresentation or underrepresentation.

Ví dụ Thực tế với 'Disproportionately represented group'

  • "Women are disproportionately represented in low-paying jobs."

    "Phụ nữ chiếm tỷ lệ không cân xứng trong các công việc lương thấp."

  • "African Americans are disproportionately represented in the prison population."

    "Người Mỹ gốc Phi chiếm tỷ lệ không cân xứng trong số tù nhân."

  • "Rural areas are often disproportionately represented in agricultural policy decisions."

    "Các khu vực nông thôn thường được đại diện không cân xứng trong các quyết định chính sách nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disproportionately represented group'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Thống kê Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Disproportionately represented group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về công bằng xã hội, thống kê và nhân khẩu học. 'Disproportionately represented' có nghĩa là tỷ lệ đại diện không tương xứng với kích thước thực tế của nhóm. Cần phân biệt 'disproportionately represented' với 'underrepresented' (thiếu đại diện) và 'overrepresented' (đại diện quá mức). 'Disproportionately represented' bao gồm cả hai khả năng, trong khi hai từ kia chỉ một chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng 'in', nó thường được theo sau bởi một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'disproportionately represented in leadership positions' (đại diện không cân xứng trong các vị trí lãnh đạo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disproportionately represented group'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)