(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissolver
B2

dissolver

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất hòa tan dung môi hòa tan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissolver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất, đặc biệt là chất lỏng, hòa tan một chất khác.

Definition (English Meaning)

A substance, especially a liquid, that dissolves another substance.

Ví dụ Thực tế với 'Dissolver'

  • "Acetone is a common dissolver for nail polish."

    "Acetone là một chất hòa tan phổ biến cho sơn móng tay."

  • "The industrial dissolver is used to clean machinery."

    "Chất hòa tan công nghiệp được sử dụng để làm sạch máy móc."

  • "Finding the right dissolver is crucial for this chemical process."

    "Việc tìm kiếm chất hòa tan phù hợp là rất quan trọng cho quá trình hóa học này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissolver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dissolver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

solvent(dung môi)
solution(dung dịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Dissolver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dissolver' thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và công nghiệp để chỉ các dung môi hoặc chất có khả năng hòa tan các chất khác. Nó nhấn mạnh vào chức năng hòa tan của chất đó. Cần phân biệt với 'solvent', một từ đồng nghĩa phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'The substance acts as a dissolver in this reaction.' (Chất này đóng vai trò là chất hòa tan trong phản ứng này.) Hoặc, 'This is a good dissolver for grease.' (Đây là một chất hòa tan tốt cho dầu mỡ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissolver'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)