dissolver
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissolver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất, đặc biệt là chất lỏng, hòa tan một chất khác.
Definition (English Meaning)
A substance, especially a liquid, that dissolves another substance.
Ví dụ Thực tế với 'Dissolver'
-
"Acetone is a common dissolver for nail polish."
"Acetone là một chất hòa tan phổ biến cho sơn móng tay."
-
"The industrial dissolver is used to clean machinery."
"Chất hòa tan công nghiệp được sử dụng để làm sạch máy móc."
-
"Finding the right dissolver is crucial for this chemical process."
"Việc tìm kiếm chất hòa tan phù hợp là rất quan trọng cho quá trình hóa học này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissolver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissolver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissolver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dissolver' thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và công nghiệp để chỉ các dung môi hoặc chất có khả năng hòa tan các chất khác. Nó nhấn mạnh vào chức năng hòa tan của chất đó. Cần phân biệt với 'solvent', một từ đồng nghĩa phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The substance acts as a dissolver in this reaction.' (Chất này đóng vai trò là chất hòa tan trong phản ứng này.) Hoặc, 'This is a good dissolver for grease.' (Đây là một chất hòa tan tốt cho dầu mỡ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissolver'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.