distaste
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distaste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không thích, ác cảm; sự ghê tởm nhẹ.
Ví dụ Thực tế với 'Distaste'
-
"She felt a strong distaste for his arrogant behavior."
"Cô ấy cảm thấy rất khó chịu với hành vi kiêu ngạo của anh ta."
-
"I have a distaste for reality television."
"Tôi không thích các chương trình truyền hình thực tế."
-
"He made no secret of his distaste for modern art."
"Anh ta không hề giấu giếm sự khó chịu của mình đối với nghệ thuật hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distaste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distaste
- Adjective: distasteful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distaste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Distaste biểu thị một mức độ không thích mạnh hơn 'dislike' nhưng nhẹ hơn 'disgust' hoặc 'revulsion'. Nó thường liên quan đến những điều không vừa ý hoặc không phù hợp với sở thích, đạo đức hoặc cảm xúc của một người. 'Distaste' thường được dùng để chỉ sự không hài lòng hoặc không chấp nhận một điều gì đó, chứ không nhất thiết là sự ghê tởm về mặt thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Distaste for' thường được dùng để chỉ sự không thích một thứ gì đó một cách chung chung (ví dụ: 'He had a strong distaste for dishonesty'). 'Distaste towards' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hướng của cảm xúc tiêu cực. 'Distaste at' thường ám chỉ sự khó chịu hoặc không hài lòng khi đối diện với một điều gì đó cụ thể (ví dụ: 'She felt distaste at the thought of eating insects').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distaste'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ugh, I have a strong distaste for broccoli.
|
Chà, tôi rất ghét bông cải xanh. |
| Phủ định |
Well, he showed no distaste for the offer.
|
Chà, anh ấy không hề tỏ ra ghét bỏ lời đề nghị. |
| Nghi vấn |
Ew, do you have a distaste for his cooking?
|
Eo, bạn có ghét món ăn của anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known about her distaste for seafood, he would have chosen a different restaurant.
|
Nếu anh ấy biết về sự không thích hải sản của cô ấy, anh ấy đã chọn một nhà hàng khác. |
| Phủ định |
If the chef had not used such distasteful ingredients, the diners would not have complained.
|
Nếu đầu bếp không sử dụng những nguyên liệu khó chịu như vậy, thực khách đã không phàn nàn. |
| Nghi vấn |
Would she have accepted the apology if he had shown more distaste for his own actions?
|
Liệu cô ấy có chấp nhận lời xin lỗi nếu anh ấy thể hiện sự ghê tởm hơn đối với hành động của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new chef arrives, the restaurant will have been creating distasteful meals for a week.
|
Vào thời điểm đầu bếp mới đến, nhà hàng sẽ đã tạo ra những bữa ăn khó chịu trong một tuần. |
| Phủ định |
She won't have been hiding her distaste for the new policy for long before someone notices.
|
Cô ấy sẽ không che giấu sự khó chịu của mình đối với chính sách mới được lâu trước khi ai đó nhận thấy. |
| Nghi vấn |
Will they have been expressing their distaste for his decisions so openly if they knew he was listening?
|
Liệu họ có bày tỏ sự khó chịu của mình đối với các quyết định của anh ấy một cách công khai như vậy nếu họ biết anh ấy đang nghe không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to have a strong distaste for seafood, but now she loves it.
|
Cô ấy từng rất ghét hải sản, nhưng bây giờ cô ấy lại thích nó. |
| Phủ định |
He didn't use to show any distaste for vegetables when he was a child.
|
Anh ấy đã không từng tỏ ra ghét rau củ khi còn bé. |
| Nghi vấn |
Did you use to feel distasteful about going to school when you were younger?
|
Bạn đã từng cảm thấy ghét việc đến trường khi còn nhỏ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't expressed my distaste so openly at the meeting.
|
Tôi ước tôi đã không thể hiện sự không hài lòng của mình một cách công khai như vậy tại cuộc họp. |
| Phủ định |
If only he wouldn't be so distasteful in his comments about other people's work.
|
Giá mà anh ấy đừng có những bình luận khó nghe về công việc của người khác. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't shown your distaste for the new policy?
|
Bạn có ước là bạn đã không thể hiện sự không thích của mình đối với chính sách mới không? |