(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distressed
B2

distressed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đau khổ lo lắng khó khăn có vẻ cũ kỹ sờn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đau khổ, lo lắng, buồn bã.

Definition (English Meaning)

Suffering from anxiety, sorrow, or pain.

Ví dụ Thực tế với 'Distressed'

  • "She was deeply distressed by the news of her friend's accident."

    "Cô ấy vô cùng đau khổ khi nghe tin về tai nạn của bạn mình."

  • "The company is in a distressed financial situation."

    "Công ty đang ở trong tình trạng tài chính khó khăn."

  • "The distressed look of the jacket made it very fashionable."

    "Vẻ ngoài cũ kỹ của chiếc áo khoác khiến nó trở nên rất thời trang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distressed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distress (sự đau khổ, sự lo lắng)
  • Verb: distress (làm đau khổ, làm lo lắng)
  • Adjective: distressed (đau khổ, lo lắng; có vẻ cũ, sờn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

upset(buồn bã)
anguished(đau khổ)
worried(lo lắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
happy(vui vẻ)
untroubled(không lo lắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh tế Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Distressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'distressed' thường dùng để mô tả trạng thái cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ do vấn đề hoặc tình huống khó khăn gây ra. Nó mạnh hơn 'sad' hay 'worried', nhấn mạnh đến sự suy sụp tinh thần hoặc thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at by over

Distressed about/at/by/over something: Diễn tả sự đau khổ, lo lắng về điều gì đó. Ví dụ: 'He was distressed about losing his job.' (Anh ấy đau khổ vì mất việc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distressed'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he's distressed about the exam, he doesn't usually eat.
Nếu anh ấy lo lắng về bài kiểm tra, anh ấy thường không ăn.
Phủ định
If she is in distress, she doesn't call her friends.
Nếu cô ấy đang đau khổ, cô ấy không gọi cho bạn bè.
Nghi vấn
If the dog is distressed by the fireworks, does he bark a lot?
Nếu con chó bị đau khổ bởi pháo hoa, nó có sủa nhiều không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been distressed by the news before I arrived.
Cô ấy đã rất đau khổ vì tin tức trước khi tôi đến.
Phủ định
They had not distressed him intentionally; it was an accident.
Họ không cố ý làm anh ấy đau khổ; đó là một tai nạn.
Nghi vấn
Had the antique table been distressed to give it that vintage look?
Chiếc bàn cổ đã được làm cho có vẻ cũ sờn để tạo vẻ cổ điển đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)