(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disunion
C1

disunion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ly khai sự chia rẽ sự tan rã sự phân ly
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disunion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chia rẽ, sự ly khai, sự bất hòa, tình trạng không thống nhất; hành động hoặc trạng thái bị chia rẽ.

Definition (English Meaning)

The act or state of being disunited; separation; discord; secession.

Ví dụ Thực tế với 'Disunion'

  • "The threat of disunion loomed large during the Civil War era."

    "Mối đe dọa ly khai hiện ra rõ rệt trong thời kỳ Nội chiến."

  • "The disunion of the family was a tragedy."

    "Sự chia rẽ của gia đình là một bi kịch."

  • "The president worked to prevent the disunion of the country."

    "Tổng thống đã làm việc để ngăn chặn sự chia rẽ của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disunion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disunion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separation(sự chia cắt, sự ly khai)
division(sự phân chia)
secession(sự ly khai) dismemberment(sự phân mảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

union(sự thống nhất, liên minh)
unity(sự đoàn kết)
harmony(sự hòa hợp)
agreement(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Disunion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disunion' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử để mô tả sự tan rã của một quốc gia hoặc một liên minh. Nó nhấn mạnh sự thiếu thống nhất và khả năng dẫn đến xung đột hoặc chia cắt. Nó khác với 'separation' ở chỗ 'disunion' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn và đề cập đến một sự chia cắt có tính chất nghiêm trọng, mang tính hệ quả chính trị hoặc xã hội đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Disunion of' thường được sử dụng để chỉ sự chia rẽ của một tổ chức hoặc quốc gia cụ thể. Ví dụ: 'the disunion of the United States.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disunion'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political analysts predict that the current disagreements will lead to disunion within the party.
Các nhà phân tích chính trị dự đoán rằng những bất đồng hiện tại sẽ dẫn đến sự chia rẽ trong đảng.
Phủ định
The government is not going to allow any form of disunion to threaten the nation's stability.
Chính phủ sẽ không cho phép bất kỳ hình thức chia rẽ nào đe dọa sự ổn định của quốc gia.
Nghi vấn
Will the threat of disunion push them to negotiate a compromise?
Liệu mối đe dọa chia rẽ có thúc đẩy họ đàm phán một thỏa hiệp hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)