(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ godlike
C1

godlike

adjective

Nghĩa tiếng Việt

như thần tựa thần thần thánh phi thường vượt trội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Godlike'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống hoặc mang đặc điểm của một vị thần, đặc biệt là về sự hấp dẫn, quyền lực hoặc lòng nhân từ.

Definition (English Meaning)

Resembling or characteristic of a god, especially in being attractive, powerful, or benevolent.

Ví dụ Thực tế với 'Godlike'

  • "He possessed godlike strength and wisdom."

    "Anh ta sở hữu sức mạnh và trí tuệ như thần thánh."

  • "The athlete's godlike performance stunned the audience."

    "Màn trình diễn như thần của vận động viên đã làm kinh ngạc khán giả."

  • "His godlike compassion made him a beloved figure."

    "Lòng trắc ẩn như thần của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật được yêu mến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Godlike'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: godlike
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

human(con người)
mortal(phàm trần)
earthly(trần tục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn học Miêu tả tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Godlike'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'godlike' thường được dùng để miêu tả những phẩm chất siêu phàm, vượt trội so với người thường. Nó có thể chỉ sức mạnh phi thường, trí tuệ uyên bác, vẻ đẹp tuyệt trần, hoặc lòng tốt vô hạn. Sắc thái của từ này mang tính ngưỡng mộ, tôn kính, thậm chí là sợ hãi. So với các từ như 'divine' (thiêng liêng) hay 'heavenly' (thuộc về thiên đường), 'godlike' nhấn mạnh sự giống với một vị thần hơn là thuộc về thế giới thần thánh. Ví dụ, 'divine beauty' có thể chỉ vẻ đẹp thuần khiết, siêu nhiên, trong khi 'godlike beauty' gợi ý vẻ đẹp lộng lẫy, quyền lực khiến người ta phải kinh ngạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Godlike'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His godlike strength allowed him to lift the enormous boulder.
Sức mạnh phi thường của anh ấy cho phép anh ấy nâng tảng đá khổng lồ.
Phủ định
She didn't possess godlike powers, despite her incredible abilities.
Cô ấy không sở hữu sức mạnh như thần thánh, mặc dù có những khả năng đáng kinh ngạc.
Nghi vấn
What godlike qualities do you admire most in heroes?
Những phẩm chất thần thánh nào bạn ngưỡng mộ nhất ở các anh hùng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)