(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dodgy
B2

dodgy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng ngờ không đáng tin mờ ám nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dodgy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không trung thực hoặc không đáng tin cậy.

Definition (English Meaning)

Dishonest or unreliable.

Ví dụ Thực tế với 'Dodgy'

  • "He sold me a dodgy used car."

    "Anh ta đã bán cho tôi một chiếc xe cũ đáng ngờ."

  • "That company has a dodgy reputation."

    "Công ty đó có một danh tiếng đáng ngờ."

  • "I wouldn't eat that; it looks a bit dodgy."

    "Tôi sẽ không ăn thứ đó; trông nó hơi nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dodgy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dodgy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Dodgy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dodgy' thường được sử dụng để mô tả những thứ có vẻ đáng ngờ, có thể không an toàn hoặc có nguồn gốc không rõ ràng. Nó mang sắc thái tiêu cực và thường được dùng trong văn nói thân mật. So với 'unreliable', 'dodgy' mạnh hơn về mức độ không tin cậy và thường gợi ý sự lừa dối hoặc hoạt động bất hợp pháp. 'Shady' là một từ đồng nghĩa gần gũi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dodgy'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The man offered me a dodgy watch for a very low price.
Người đàn ông chào bán cho tôi một chiếc đồng hồ đáng ngờ với giá rất rẻ.
Phủ định
I didn't trust the dodgy excuse he gave for being late.
Tôi không tin cái lý do đáng ngờ mà anh ta đưa ra khi đến muộn.
Nghi vấn
What made you think that the business deal was dodgy?
Điều gì khiến bạn nghĩ rằng thỏa thuận kinh doanh đó đáng ngờ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)