dodgy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dodgy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không trung thực hoặc không đáng tin cậy.
Definition (English Meaning)
Dishonest or unreliable.
Ví dụ Thực tế với 'Dodgy'
-
"He sold me a dodgy used car."
"Anh ta đã bán cho tôi một chiếc xe cũ đáng ngờ."
-
"That company has a dodgy reputation."
"Công ty đó có một danh tiếng đáng ngờ."
-
"I wouldn't eat that; it looks a bit dodgy."
"Tôi sẽ không ăn thứ đó; trông nó hơi nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dodgy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dodgy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dodgy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dodgy' thường được sử dụng để mô tả những thứ có vẻ đáng ngờ, có thể không an toàn hoặc có nguồn gốc không rõ ràng. Nó mang sắc thái tiêu cực và thường được dùng trong văn nói thân mật. So với 'unreliable', 'dodgy' mạnh hơn về mức độ không tin cậy và thường gợi ý sự lừa dối hoặc hoạt động bất hợp pháp. 'Shady' là một từ đồng nghĩa gần gũi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dodgy'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The man offered me a dodgy watch for a very low price.
|
Người đàn ông chào bán cho tôi một chiếc đồng hồ đáng ngờ với giá rất rẻ. |
| Phủ định |
I didn't trust the dodgy excuse he gave for being late.
|
Tôi không tin cái lý do đáng ngờ mà anh ta đưa ra khi đến muộn. |
| Nghi vấn |
What made you think that the business deal was dodgy?
|
Điều gì khiến bạn nghĩ rằng thỏa thuận kinh doanh đó đáng ngờ? |