shady
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shady'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mờ ám, đáng ngờ, không trung thực hoặc hợp pháp.
Definition (English Meaning)
Of questionable honesty or legality; suspicious.
Ví dụ Thực tế với 'Shady'
-
"That guy seems a little shady to me."
"Tôi thấy gã đó có vẻ hơi mờ ám."
-
"The deal sounded shady, so I backed out."
"Thỏa thuận đó nghe có vẻ mờ ám nên tôi đã rút lui."
-
"He's involved in some shady business dealings."
"Anh ta dính líu đến một số giao dịch kinh doanh mờ ám."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shady'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shady
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shady'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shady' thường được dùng để mô tả những hành động, địa điểm, hoặc con người mà bạn không tin tưởng hoặc cảm thấy có điều gì đó không ổn. Nó mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp hoặc không đạo đức. Khác với 'suspicious' chỉ đơn giản là nghi ngờ, 'shady' ngụ ý rằng sự nghi ngờ đó có cơ sở và có khả năng cao là sự thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shady'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The alley looked shady, so I avoided it.
|
Con hẻm trông có vẻ mờ ám, nên tôi đã tránh nó. |
| Phủ định |
He wasn't involved in any shady deals, as far as I know.
|
Theo như tôi biết, anh ấy không dính líu đến bất kỳ giao dịch mờ ám nào. |
| Nghi vấn |
Does this seem shady to you?
|
Bạn có thấy điều này có vẻ mờ ám không? |