trustworthy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trustworthy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng tin cậy, có thể tin tưởng được như một người trung thực và thật thà.
Definition (English Meaning)
Able to be relied on as honest or truthful.
Ví dụ Thực tế với 'Trustworthy'
-
"She is a trustworthy friend who always keeps her promises."
"Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy, người luôn giữ lời hứa."
-
"We need a trustworthy person to manage the company's finances."
"Chúng ta cần một người đáng tin cậy để quản lý tài chính của công ty."
-
"The information from that website isn't always trustworthy."
"Thông tin từ trang web đó không phải lúc nào cũng đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trustworthy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trustworthy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trustworthy' nhấn mạnh khả năng được tin tưởng dựa trên tính cách và hành vi nhất quán. Nó thường được dùng để mô tả người, thông tin, hoặc tổ chức. Khác với 'reliable' (đáng tin cậy), 'trustworthy' nghiêng về khía cạnh đạo đức và trung thực hơn là chỉ khả năng hoạt động ổn định. Ví dụ, một chiếc xe có thể 'reliable' (luôn khởi động được), nhưng một người bạn 'trustworthy' (luôn giữ lời hứa).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng với 'with' khi nói về việc giao phó một cái gì đó cho người/vật đáng tin. Ví dụ: 'He is trustworthy with secrets' (Anh ấy đáng tin cậy trong việc giữ bí mật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trustworthy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.