(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trustworthy
B2

trustworthy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng tin cậy có thể tin tưởng được đáng tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trustworthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng tin cậy, có thể tin tưởng được như một người trung thực và thật thà.

Definition (English Meaning)

Able to be relied on as honest or truthful.

Ví dụ Thực tế với 'Trustworthy'

  • "She is a trustworthy friend who always keeps her promises."

    "Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy, người luôn giữ lời hứa."

  • "We need a trustworthy person to manage the company's finances."

    "Chúng ta cần một người đáng tin cậy để quản lý tài chính của công ty."

  • "The information from that website isn't always trustworthy."

    "Thông tin từ trang web đó không phải lúc nào cũng đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trustworthy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Trustworthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trustworthy' nhấn mạnh khả năng được tin tưởng dựa trên tính cách và hành vi nhất quán. Nó thường được dùng để mô tả người, thông tin, hoặc tổ chức. Khác với 'reliable' (đáng tin cậy), 'trustworthy' nghiêng về khía cạnh đạo đức và trung thực hơn là chỉ khả năng hoạt động ổn định. Ví dụ, một chiếc xe có thể 'reliable' (luôn khởi động được), nhưng một người bạn 'trustworthy' (luôn giữ lời hứa).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường dùng với 'with' khi nói về việc giao phó một cái gì đó cho người/vật đáng tin. Ví dụ: 'He is trustworthy with secrets' (Anh ấy đáng tin cậy trong việc giữ bí mật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trustworthy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)