dogmatizing
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dogmatizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của 'dogmatize': bày tỏ hoặc khẳng định ý kiến hoặc niềm tin như thể chúng hoàn toàn đúng và có tính chất uy quyền, thường là không cung cấp bằng chứng hoặc cởi mở cho việc thảo luận.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'dogmatize': to express or assert opinions or beliefs as if they were absolutely true and authoritative, often without providing evidence or being open to discussion.
Ví dụ Thực tế với 'Dogmatizing'
-
"The politician was accused of dogmatizing about economic policy."
"Chính trị gia bị cáo buộc áp đặt quan điểm về chính sách kinh tế."
-
"She disliked her professor's tendency to start dogmatizing during lectures."
"Cô ấy không thích thói quen của giáo sư mình là bắt đầu áp đặt quan điểm trong các bài giảng."
-
"Instead of engaging in a productive discussion, he kept dogmatizing his own beliefs."
"Thay vì tham gia vào một cuộc thảo luận hiệu quả, anh ta cứ khăng khăng áp đặt niềm tin của riêng mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dogmatizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dogmatize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dogmatizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dogmatize' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác một cách độc đoán. Nó khác với việc trình bày quan điểm một cách tự tin, vì 'dogmatize' hàm ý sự thiếu linh hoạt và khăng khăng bảo vệ ý kiến của mình bất chấp bằng chứng hoặc ý kiến phản biện. So với 'assert', 'dogmatize' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc áp đặt quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dogmatizing on/about' dùng để chỉ việc áp đặt quan điểm về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He was dogmatizing on the importance of traditional values.' (Anh ta đang áp đặt quan điểm về tầm quan trọng của các giá trị truyền thống.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dogmatizing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he really dogmatizes about his political beliefs!
|
Ồ, anh ấy thực sự giáo điều về những niềm tin chính trị của mình! |
| Phủ định |
Oh, she doesn't dogmatize as much as her brother does.
|
Ồ, cô ấy không giáo điều nhiều như anh trai cô ấy. |
| Nghi vấn |
Gosh, does he always dogmatize like that?
|
Trời ơi, anh ta luôn giáo điều như vậy sao? |