dolerite
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dolerite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá mácma xâm nhập có màu sẫm, hạt trung bình, thường bao gồm fenspat plagioclase và pyroxen.
Definition (English Meaning)
A dark, medium-grained, igneous rock, typically composed of plagioclase feldspar and pyroxene.
Ví dụ Thực tế với 'Dolerite'
-
"The geologist identified the rock sample as dolerite."
"Nhà địa chất xác định mẫu đá là dolerite."
-
"Dolerite is commonly used as a construction material."
"Dolerite thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng."
-
"The dolerite sill intruded into the sedimentary layers."
"Vỉa dolerite xâm nhập vào các lớp trầm tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dolerite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dolerite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dolerite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dolerite là một loại đá mácma có kích thước hạt nằm giữa đá bazan (hạt mịn) và đá gabro (hạt thô). Nó thường được tìm thấy trong các đê (dike) và sill.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của dolerite trong một khu vực địa lý hoặc cấu trúc lớn hơn (ví dụ: 'dolerite in the quarry'). 'From' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của mẫu dolerite (ví dụ: 'dolerite from the Antarctic').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dolerite'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If dolerite is exposed to air, it slowly weathers.
|
Nếu dolerite tiếp xúc với không khí, nó sẽ phong hóa chậm. |
| Phủ định |
When dolerite cools quickly, it doesn't form large crystals.
|
Khi dolerite nguội nhanh chóng, nó không hình thành các tinh thể lớn. |
| Nghi vấn |
If dolerite is heated, does it melt?
|
Nếu dolerite bị nung nóng, nó có tan chảy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist identified the rock sample as dolerite during his field trip.
|
Nhà địa chất xác định mẫu đá là dolerite trong chuyến đi thực địa của mình. |
| Phủ định |
The quarry didn't yield dolerite in large quantities last year.
|
Mỏ đá không sản xuất ra dolerite với số lượng lớn vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did they find dolerite near the surface of the excavation site?
|
Họ có tìm thấy dolerite gần bề mặt của khu vực khai quật không? |