(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dolerite
C1

dolerite

noun

Nghĩa tiếng Việt

đá đôlerit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dolerite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá mácma xâm nhập có màu sẫm, hạt trung bình, thường bao gồm fenspat plagioclase và pyroxen.

Definition (English Meaning)

A dark, medium-grained, igneous rock, typically composed of plagioclase feldspar and pyroxene.

Ví dụ Thực tế với 'Dolerite'

  • "The geologist identified the rock sample as dolerite."

    "Nhà địa chất xác định mẫu đá là dolerite."

  • "Dolerite is commonly used as a construction material."

    "Dolerite thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng."

  • "The dolerite sill intruded into the sedimentary layers."

    "Vỉa dolerite xâm nhập vào các lớp trầm tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dolerite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dolerite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Dolerite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dolerite là một loại đá mácma có kích thước hạt nằm giữa đá bazan (hạt mịn) và đá gabro (hạt thô). Nó thường được tìm thấy trong các đê (dike) và sill.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'In' thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của dolerite trong một khu vực địa lý hoặc cấu trúc lớn hơn (ví dụ: 'dolerite in the quarry'). 'From' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của mẫu dolerite (ví dụ: 'dolerite from the Antarctic').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dolerite'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If dolerite is exposed to air, it slowly weathers.
Nếu dolerite tiếp xúc với không khí, nó sẽ phong hóa chậm.
Phủ định
When dolerite cools quickly, it doesn't form large crystals.
Khi dolerite nguội nhanh chóng, nó không hình thành các tinh thể lớn.
Nghi vấn
If dolerite is heated, does it melt?
Nếu dolerite bị nung nóng, nó có tan chảy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist identified the rock sample as dolerite during his field trip.
Nhà địa chất xác định mẫu đá là dolerite trong chuyến đi thực địa của mình.
Phủ định
The quarry didn't yield dolerite in large quantities last year.
Mỏ đá không sản xuất ra dolerite với số lượng lớn vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did they find dolerite near the surface of the excavation site?
Họ có tìm thấy dolerite gần bề mặt của khu vực khai quật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)