domain authority
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domain authority'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ số xếp hạng trên công cụ tìm kiếm, dự đoán khả năng một trang web được xếp hạng trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs). Đây là một điểm số (trên thang điểm 100) được phát triển bởi Moz.
Definition (English Meaning)
A search engine ranking metric that predicts how likely a website is to rank in search engine results pages (SERPs). It is a score (on a 100-point scale) developed by Moz.
Ví dụ Thực tế với 'Domain authority'
-
"Improving your domain authority is crucial for achieving better search engine rankings."
"Việc cải thiện domain authority của bạn là rất quan trọng để đạt được thứ hạng tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm."
-
"A high domain authority can lead to increased organic traffic."
"Domain authority cao có thể dẫn đến tăng lưu lượng truy cập tự nhiên."
-
"Check your domain authority using Moz's Link Explorer tool."
"Kiểm tra domain authority của bạn bằng công cụ Link Explorer của Moz."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domain authority'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: domain authority
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domain authority'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Domain Authority (DA) là một chỉ số quan trọng trong SEO (Search Engine Optimization). Nó không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google, nhưng nó phản ánh chất lượng tổng thể của một trang web, bao gồm số lượng và chất lượng của các liên kết ngược (backlinks), tuổi đời của domain, và các yếu tố SEO khác. DA thường được sử dụng để so sánh sức mạnh của các trang web khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về ảnh hưởng của DA đến xếp hạng trong các công cụ tìm kiếm hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Increasing domain authority can result in higher rankings in Google.' Sử dụng 'on' khi nói về thang đo hoặc nền tảng đo lường. Ví dụ: 'Domain Authority is measured on a scale of 1 to 100'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domain authority'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.