(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domesticating
B2

domesticating

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thuần hóa cải tạo làm cho quen kiềm chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domesticating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuần hóa (động vật) và nuôi giữ nó như thú cưng hoặc trong trang trại.

Definition (English Meaning)

Taming (an animal) and keeping it as a pet or on a farm.

Ví dụ Thực tế với 'Domesticating'

  • "He is interested in domesticating wild deer."

    "Anh ấy quan tâm đến việc thuần hóa loài hươu hoang."

  • "Domesticating animals was a key step in the development of human civilization."

    "Việc thuần hóa động vật là một bước quan trọng trong sự phát triển của nền văn minh nhân loại."

  • "He spent years domesticating these plants to make them easier to grow in the harsh climate."

    "Anh ấy đã dành nhiều năm thuần hóa những loại cây này để chúng dễ trồng hơn trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domesticating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Nông nghiệp Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Domesticating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Domesticating” thường được dùng để chỉ quá trình biến đổi động vật hoang dã hoặc cây trồng để chúng trở nên hữu ích và dễ quản lý cho con người. Nó bao gồm việc thay đổi hành vi, sinh lý và di truyền của loài đó. Khác với 'taming' (chỉ thuần hóa tạm thời một con vật cụ thể), 'domesticating' là một quá trình lâu dài, ảnh hưởng đến cả một loài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Domesticating for' dùng để chỉ mục đích của việc thuần hóa, ví dụ: 'Domesticating animals for food.' (Thuần hóa động vật để lấy thức ăn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domesticating'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers in the past found domesticating animals more difficult than finding food.
Nông dân trong quá khứ thấy việc thuần hóa động vật khó khăn hơn việc tìm kiếm thức ăn.
Phủ định
Domesticating wild plants is not as easy as growing modern crops.
Việc thuần hóa cây dại không dễ dàng như trồng các loại cây trồng hiện đại.
Nghi vấn
Is domesticating new species more challenging than maintaining existing livestock?
Việc thuần hóa các loài mới có khó khăn hơn việc duy trì vật nuôi hiện có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)