taming
Danh động từ (gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm cho một con vật hoang dã trở nên thuần hóa và dễ bảo.
Ví dụ Thực tế với 'Taming'
-
"The taming of wolves into dogs took thousands of years."
"Việc thuần hóa chó sói thành chó nhà mất hàng ngàn năm."
-
"The taming of the shrew is a famous play by Shakespeare."
"Vở kịch 'The Taming of the Shrew' là một vở kịch nổi tiếng của Shakespeare."
-
"Taming her anger was a difficult task."
"Việc kiềm chế cơn giận của cô ấy là một nhiệm vụ khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tame
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động thuần hóa đang diễn ra, hoặc một khía cạnh của việc thuần hóa. Khác với 'domestication' (thuần dưỡng), 'taming' thường chỉ quá trình ban đầu biến một cá thể hoang dã thành dễ kiểm soát hơn. 'Domestication' là một quá trình lâu dài qua nhiều thế hệ, thay đổi cả di truyền của loài vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Taming of' thường được dùng để chỉ việc thuần hóa cái gì đó. 'Taming by' nhấn mạnh tác nhân thực hiện việc thuần hóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taming'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To tame a wild animal requires patience.
|
Để thuần hóa một con vật hoang dã cần sự kiên nhẫn. |
| Phủ định |
It's important not to tame every wild creature you encounter; some should remain free.
|
Điều quan trọng là không nên thuần hóa mọi sinh vật hoang dã bạn gặp; một số nên được tự do. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to tame a lion?
|
Tại sao ai đó lại muốn thuần hóa một con sư tử? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zookeeper has a special skill: he can tame even the wildest animals.
|
Người quản lý vườn thú có một kỹ năng đặc biệt: anh ấy có thể thuần hóa ngay cả những động vật hoang dã nhất. |
| Phủ định |
She couldn't tame her fears: the darkness always overwhelmed her.
|
Cô ấy không thể chế ngự nỗi sợ hãi của mình: bóng tối luôn áp đảo cô ấy. |
| Nghi vấn |
Can you tame your temper: or will you let anger control you?
|
Bạn có thể kiềm chế cơn giận của mình không: hay bạn sẽ để cơn giận kiểm soát bạn? |