(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dominate
B2

dominate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thống trị chi phối áp đảo kiểm soát lấn át
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiểm soát hoặc có ảnh hưởng lớn đến ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là theo một cách khó chịu.

Definition (English Meaning)

To control or have a lot of influence over someone or something, especially in an unpleasant way.

Ví dụ Thực tế với 'Dominate'

  • "He tends to dominate his younger brother."

    "Anh ta có xu hướng áp đảo em trai mình."

  • "Large corporations dominate the market."

    "Các tập đoàn lớn chi phối thị trường."

  • "He dominated the chess tournament."

    "Anh ấy đã thống trị giải đấu cờ vua."

  • "Don't let your fear dominate your life."

    "Đừng để nỗi sợ hãi chi phối cuộc sống của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dominate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

control(kiểm soát)
rule(thống trị)
reign(cai trị) overpower(áp đảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

submit(phục tùng)
obey(vâng lời)
follow(theo dõi, đi theo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Chính trị Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Dominate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dominate thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kiểm soát áp đảo, đàn áp hoặc chèn ép. Nó khác với 'control' ở mức độ mạnh mẽ và ý nghĩa tiêu cực. 'Dominate' cũng có thể mang nghĩa tích cực khi chỉ sự vượt trội trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ như thể thao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over

'Dominate over' được dùng để chỉ việc kiểm soát ai đó hoặc cái gì đó một cách áp đảo. Ví dụ: 'He tends to dominate over his younger brother'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)