(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ donation
B1

donation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự quyên góp khoản quyên góp tặng phẩm hiến tặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Donation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật gì đó được quyên góp cho một tổ chức từ thiện, đặc biệt là một khoản tiền.

Definition (English Meaning)

Something that is given to a charity, especially a sum of money.

Ví dụ Thực tế với 'Donation'

  • "She made a generous donation to the local animal shelter."

    "Cô ấy đã quyên góp một khoản tiền lớn cho trại cứu hộ động vật địa phương."

  • "We are grateful for your donation."

    "Chúng tôi rất biết ơn sự quyên góp của bạn."

  • "Donations can be made online."

    "Có thể quyên góp trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Donation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Từ thiện Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Donation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'donation' thường được dùng để chỉ hành động quyên góp hoặc vật được quyên góp cho các mục đích tốt đẹp như từ thiện, cứu trợ, hoặc hỗ trợ các tổ chức phi lợi nhuận. Nó nhấn mạnh tính chất tự nguyện và không ràng buộc của việc cho đi. So sánh với 'gift', 'donation' mang tính chất trang trọng và hướng đến các tổ chức hơn là cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* **to:** Chỉ đối tượng nhận quyên góp (e.g., 'a donation to a charity').
* **for:** Chỉ mục đích của quyên góp (e.g., 'a donation for cancer research').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Donation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)