don't have to
Modal Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Don't have to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả sự không bắt buộc hoặc không cần thiết.
Definition (English Meaning)
Expresses lack of obligation or necessity.
Ví dụ Thực tế với 'Don't have to'
-
"You don't have to come if you don't want to."
"Bạn không cần phải đến nếu bạn không muốn."
-
"I don't have to go to work tomorrow because it's Sunday."
"Tôi không cần phải đi làm vào ngày mai vì đó là Chủ Nhật."
-
"You don't have to pay for the meal; it's on me."
"Bạn không cần phải trả tiền cho bữa ăn; tôi trả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Don't have to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Don't have to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả một việc gì đó không phải là một yêu cầu hoặc nghĩa vụ. Nó thường được dùng để cho biết rằng ai đó có sự lựa chọn, hoặc không cần phải làm một việc gì đó. 'Don't have to' khác với 'must not' (không được phép), trong khi 'don't have to' chỉ đơn giản là không cần thiết. Nó cũng khác với 'can't', diễn tả sự không có khả năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Don't have to'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I don't have to go to work tomorrow because it's a holiday.
|
Tôi không phải đi làm vào ngày mai vì đó là ngày lễ. |
| Phủ định |
She doesn't have to finish the report today; the deadline is next week.
|
Cô ấy không phải hoàn thành báo cáo hôm nay; hạn chót là tuần tới. |
| Nghi vấn |
Do we have to bring a gift to the party?
|
Chúng ta có phải mang quà đến bữa tiệc không? |