(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ have to
A2

have to

Động từ khuyết thiếu

Nghĩa tiếng Việt

phải cần phải buộc phải có bổn phận phải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Have to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được dùng để diễn tả sự bắt buộc, bổn phận, hay sự cần thiết phải làm gì.

Definition (English Meaning)

Used to indicate obligation or necessity.

Ví dụ Thực tế với 'Have to'

  • "I have to go to work tomorrow."

    "Tôi phải đi làm vào ngày mai."

  • "She has to study hard to pass the exam."

    "Cô ấy phải học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi."

  • "We have to pay the rent by the end of the month."

    "Chúng ta phải trả tiền thuê nhà trước cuối tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Have to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngữ pháp Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Have to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một mệnh lệnh, quy tắc, hoặc một tình huống đòi hỏi hành động. Thường được dùng để diễn tả nghĩa vụ do yếu tố bên ngoài tác động. So sánh với 'must', 'have to' thường mang tính khách quan hơn, xuất phát từ quy định, luật lệ hoặc tình huống thực tế. 'Must' thường thể hiện ý kiến cá nhân hoặc sự cần thiết chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Have to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)