(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not required
A2

not required

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không bắt buộc không cần thiết không yêu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not required'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bắt buộc; không cần thiết.

Definition (English Meaning)

Not compulsory; not necessary.

Ví dụ Thực tế với 'Not required'

  • "Attendance is not required, but it is encouraged."

    "Việc tham dự không bắt buộc, nhưng được khuyến khích."

  • "A passport is not required for citizens of the European Union."

    "Hộ chiếu không bắt buộc đối với công dân Liên minh Châu Âu."

  • "Prior experience is not required for this position."

    "Kinh nghiệm trước đây không bắt buộc cho vị trí này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not required'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Not required'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "not required" được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động, một vật phẩm, hoặc một điều kiện nào đó không phải là điều kiện tiên quyết hoặc không cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ, tham gia một sự kiện, hoặc đáp ứng một tiêu chuẩn nào đó. Nó thường được sử dụng trong các hướng dẫn, quy định, hoặc thông báo để làm rõ những gì là tùy chọn và những gì là bắt buộc. So với các từ đồng nghĩa như "optional" (tùy chọn) hay "unnecessary" (không cần thiết), "not required" thường mang sắc thái trang trọng hơn một chút và được sử dụng rộng rãi trong văn bản chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not required'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)