(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not necessary
A2

not necessary

Tính từ + Trạng từ phủ định

Nghĩa tiếng Việt

không cần thiết không cần chưa cần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not necessary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cần thiết; không bắt buộc; không thiết yếu.

Definition (English Meaning)

Not required; not needed; not essential.

Ví dụ Thực tế với 'Not necessary'

  • "It's not necessary to bring a gift."

    "Không cần thiết phải mang theo quà."

  • "Is it really not necessary?"

    "Thật sự là không cần thiết sao?"

  • "You may find it's not necessary after all."

    "Bạn có thể thấy rằng rốt cuộc nó không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not necessary'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Not necessary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thể hiện sự không cần thiết hoặc không bắt buộc phải làm gì đó. Nó thường được sử dụng để giảm bớt áp lực hoặc loại bỏ các yêu cầu không cần thiết. Sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'unnecessary' vì 'not necessary' tập trung vào việc không có nhu cầu trong tình huống cụ thể, trong khi 'unnecessary' có thể mang ý nghĩa lãng phí hoặc thừa thãi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi đi với 'for', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc mục đích mà hành động/sự vật đó không cần thiết. Ví dụ: 'It is not necessary for you to attend the meeting.' (Bạn không cần thiết phải tham dự cuộc họp.) Khi đi với 'to', nó thường chỉ ra hành động không cần thiết. Ví dụ: 'It's not necessary to buy a new one.' (Không cần thiết phải mua cái mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not necessary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)