(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drawing
B1

drawing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản vẽ hình vẽ bức vẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drawing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bức vẽ, bản vẽ, hình vẽ được tạo ra bằng bút chì, bút mực hoặc bút màu chứ không phải bằng sơn, đặc biệt là vẽ đơn sắc.

Definition (English Meaning)

A picture or diagram made with a pencil, pen, or crayon rather than paint, especially one drawn in monochrome.

Ví dụ Thực tế với 'Drawing'

  • "She made a beautiful drawing of the landscape."

    "Cô ấy đã vẽ một bức tranh phong cảnh rất đẹp."

  • "The child was absorbed in drawing."

    "Đứa trẻ mải mê vẽ."

  • "Architectural drawings are essential for building construction."

    "Bản vẽ kiến trúc là cần thiết cho việc xây dựng công trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drawing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drawing
  • Verb: draw (dạng V-ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

painting(tranh sơn dầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Drawing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Drawing chỉ hành động hoặc kết quả của việc dùng các dụng cụ vẽ (bút chì, bút mực...) để tạo ra hình ảnh trên bề mặt. Khác với 'painting' là sử dụng sơn và cọ. 'Sketch' là bản phác thảo nhanh, thường không chi tiết bằng drawing. 'Diagram' là sơ đồ, biểu đồ, thiên về mục đích kỹ thuật và thông tin hơn là nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

drawing of: Bức vẽ về cái gì đó (e.g., a drawing of a cat). drawing in: Bức vẽ sử dụng chất liệu/phong cách gì (e.g., a drawing in pencil).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drawing'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Drawing is her favorite hobby.
Vẽ là sở thích yêu thích của cô ấy.
Phủ định
He doesn't appreciate my drawing.
Anh ấy không đánh giá cao bức vẽ của tôi.
Nghi vấn
Is drawing your only artistic skill?
Vẽ có phải là kỹ năng nghệ thuật duy nhất của bạn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is drawing a beautiful landscape.
Cô ấy đang vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp.
Phủ định
Never have I seen such a detailed drawing before.
Chưa bao giờ tôi thấy một bức vẽ chi tiết đến vậy trước đây.
Nghi vấn
Should you be drawing instead of watching TV, you would improve your skills faster.
Nếu bạn nên vẽ thay vì xem TV, bạn sẽ cải thiện kỹ năng của mình nhanh hơn.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could improve my drawing skills.
Tôi ước tôi có thể cải thiện kỹ năng vẽ của mình.
Phủ định
If only I hadn't stopped drawing years ago.
Giá mà tôi đã không ngừng vẽ từ nhiều năm trước.
Nghi vấn
I wish he would stop drawing on the walls, would he?
Tôi ước anh ấy ngừng vẽ lên tường, có được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)