sketch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sketch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản vẽ phác thảo sơ bộ, thể hiện các đặc điểm chính của một vật thể hoặc cảnh, thường được dùng như một nghiên cứu sơ bộ.
Definition (English Meaning)
A rough drawing representing the main features of an object or scene and often made as a preliminary study.
Ví dụ Thực tế với 'Sketch'
-
"He made a quick sketch of the landscape."
"Anh ấy đã phác họa nhanh cảnh quan."
-
"She always carries a sketchbook to jot down ideas and sketch scenes."
"Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ phác thảo để ghi lại những ý tưởng và phác họa các cảnh."
-
"The architect sketched out the initial design for the building."
"Kiến trúc sư đã phác thảo thiết kế ban đầu cho tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sketch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sketch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sketch' với nghĩa danh từ thường chỉ một bản vẽ nhanh, không chi tiết, tập trung vào việc nắm bắt bố cục hoặc hình dáng cơ bản. Nó khác với 'drawing' (bản vẽ) ở chỗ drawing thường chi tiết và hoàn chỉnh hơn. So với 'draft' (bản nháp), sketch nhấn mạnh tính chất hình ảnh hơn là văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: dùng để chỉ đối tượng được phác thảo (a sketch of a landscape). for: dùng để chỉ mục đích của bản phác thảo (a sketch for a painting).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sketch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.