(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ultrasonic
B2

ultrasonic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

siêu âm thuộc về siêu âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultrasonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc sử dụng sóng âm có tần số cao hơn giới hạn trên của thính giác con người.

Definition (English Meaning)

Relating to or involving sound waves with a frequency above the upper limit of human hearing.

Ví dụ Thực tế với 'Ultrasonic'

  • "The doctor used ultrasonic imaging to examine the patient's internal organs."

    "Bác sĩ đã sử dụng hình ảnh siêu âm để kiểm tra các cơ quan nội tạng của bệnh nhân."

  • "Ultrasonic cleaners are very effective at removing dirt from delicate items."

    "Máy làm sạch siêu âm rất hiệu quả trong việc loại bỏ bụi bẩn khỏi các vật dụng mỏng manh."

  • "Bats use ultrasonic sounds to navigate in the dark."

    "Dơi sử dụng âm thanh siêu âm để điều hướng trong bóng tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ultrasonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ultrasonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

supersonic(siêu thanh) sonic(thuộc về âm thanh)
audible(có thể nghe được)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ultrasonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ultrasonic' dùng để mô tả các tần số âm thanh vượt quá ngưỡng nghe của con người (thường là trên 20 kHz). Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như hình ảnh y tế, làm sạch và kiểm tra không phá hủy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi dùng 'in', nó thường chỉ môi trường hoặc ứng dụng: 'ultrasonic waves in medical imaging'. Khi dùng 'for', nó thường chỉ mục đích sử dụng: 'ultrasonic cleaning for jewelry'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultrasonic'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The device emits an ultrasonic sound.
Thiết bị phát ra một âm thanh siêu âm.
Phủ định
This equipment does not detect ultrasonic waves.
Thiết bị này không phát hiện sóng siêu âm.
Nghi vấn
Is ultrasonic cleaning effective for this type of material?
Làm sạch bằng sóng siêu âm có hiệu quả đối với loại vật liệu này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine emits ultrasonic waves.
Máy phát ra sóng siêu âm.
Phủ định
The human ear cannot detect ultrasonic frequencies.
Tai người không thể phát hiện tần số siêu âm.
Nghi vấn
Does the device use ultrasonic technology?
Thiết bị có sử dụng công nghệ siêu âm không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the equipment is ultrasonic, it will detect even the smallest cracks.
Nếu thiết bị là siêu âm, nó sẽ phát hiện ngay cả những vết nứt nhỏ nhất.
Phủ định
If we don't use an ultrasonic cleaner, we can't guarantee complete sterilization.
Nếu chúng ta không sử dụng máy làm sạch bằng sóng siêu âm, chúng ta không thể đảm bảo khử trùng hoàn toàn.
Nghi vấn
Will the alarm sound if the ultrasonic sensor detects movement?
Chuông báo động sẽ kêu nếu cảm biến siêu âm phát hiện chuyển động chứ?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the device emits an ultrasonic sound, animals usually react.
Nếu thiết bị phát ra âm thanh siêu âm, động vật thường phản ứng.
Phủ định
When the frequency is ultrasonic, humans don't hear it.
Khi tần số là siêu âm, con người không nghe thấy nó.
Nghi vấn
If the bat uses ultrasonic waves, how does it navigate?
Nếu con dơi sử dụng sóng siêu âm, nó định hướng như thế nào?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers have been using ultrasonic sensors to monitor the structural integrity of the bridge.
Các kỹ sư đã và đang sử dụng cảm biến siêu âm để theo dõi tính toàn vẹn cấu trúc của cây cầu.
Phủ định
They haven't been implementing ultrasonic cleaning methods in their production line.
Họ đã không và đang không triển khai các phương pháp làm sạch bằng sóng siêu âm trong dây chuyền sản xuất của họ.
Nghi vấn
Has the research team been exploring the applications of ultrasonic technology in medical diagnostics?
Nhóm nghiên cứu đã và đang khám phá các ứng dụng của công nghệ siêu âm trong chẩn đoán y tế phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)