(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dormer
B2

dormer

noun

Nghĩa tiếng Việt

cửa sổ mái nhô ô cửa mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dormer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cửa sổ nhô ra theo phương thẳng đứng từ một mái nhà dốc.

Definition (English Meaning)

A window that projects vertically from a sloping roof.

Ví dụ Thực tế với 'Dormer'

  • "The attic room had a charming dormer window overlooking the garden."

    "Phòng áp mái có một cửa sổ mái nhô duyên dáng nhìn ra khu vườn."

  • "They added a dormer to the roof to create more living space."

    "Họ đã thêm một cửa sổ mái nhô vào mái nhà để tạo thêm không gian sống."

  • "The architect designed a house with several dormers."

    "Kiến trúc sư đã thiết kế một ngôi nhà với một vài cửa sổ mái nhô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dormer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dormer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

attic(gác mái)
roof(mái nhà)
window(cửa sổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Dormer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dormer là một cấu trúc kiến trúc. Nó thường được xây dựng để tăng không gian sử dụng trong gác mái và cung cấp ánh sáng và thông gió. Nó có thể có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, phù hợp với phong cách kiến trúc của ngôi nhà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dormer'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The house had a charming feature: a dormer window overlooking the garden.
Ngôi nhà có một đặc điểm quyến rũ: một cửa sổ mái nhô ra khu vườn.
Phủ định
The architectural plans lacked a crucial element: no dormer was included for the attic space.
Các bản vẽ kiến trúc thiếu một yếu tố quan trọng: không có cửa sổ mái nào được bao gồm cho không gian áp mái.
Nghi vấn
Did you notice the additions to the roof: specifically, the new dormer?
Bạn có nhận thấy những bổ sung cho mái nhà không: cụ thể là, cửa sổ mái mới?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish our house had a dormer; it would let in so much more light.
Tôi ước ngôi nhà của chúng tôi có một cửa sổ mái nhô ra; nó sẽ cho phép nhiều ánh sáng hơn vào.
Phủ định
If only the architect hadn't forgotten the dormer in the blueprints.
Giá mà kiến trúc sư đã không quên cửa sổ mái nhô ra trong bản thiết kế.
Nghi vấn
If only they would add a dormer to the attic; wouldn't that increase the property value?
Giá mà họ thêm một cửa sổ mái nhô ra vào gác mái; điều đó có làm tăng giá trị tài sản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)