(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roof
A2

roof

noun

Nghĩa tiếng Việt

mái nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roof'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mái nhà, phần che phủ trên cùng của một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

The covering on the top of a building.

Ví dụ Thực tế với 'Roof'

  • "The roof of the house is red."

    "Mái nhà của ngôi nhà màu đỏ."

  • "They had to repair the roof after the storm."

    "Họ đã phải sửa mái nhà sau cơn bão."

  • "The roof leaked during the heavy rain."

    "Mái nhà bị dột trong trận mưa lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roof'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roof
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Roof'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phần cấu trúc bảo vệ phía trên cùng của một tòa nhà, cung cấp sự che chắn khỏi các yếu tố thời tiết như mưa, nắng, tuyết. Có thể làm từ nhiều vật liệu khác nhau như ngói, tôn, bê tông, v.v. Lưu ý sự khác biệt với 'ceiling' (trần nhà), là bề mặt bên trong trên cùng của một phòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

'- On the roof': chỉ vị trí trên bề mặt mái nhà. Ví dụ: 'The cat is on the roof.' (Con mèo đang ở trên mái nhà).
- 'Over the roof': chỉ sự di chuyển hoặc vị trí bao phủ phía trên mái nhà. Ví dụ: 'The clouds are over the roof.' (Mây đang che phủ mái nhà).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roof'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The roof is red, isn't it?
Mái nhà màu đỏ, phải không?
Phủ định
The roof isn't leaking, is it?
Mái nhà không bị dột, phải không?
Nghi vấn
It's a new roof, isn't it?
Đó là một cái mái nhà mới, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The roof of the house is red.
Mái nhà của ngôi nhà có màu đỏ.
Phủ định
He does not repair the roof himself.
Anh ấy không tự sửa mái nhà.
Nghi vấn
Does the roof leak when it rains?
Mái nhà có bị dột khi trời mưa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)