roof
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roof'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mái nhà, phần che phủ trên cùng của một tòa nhà.
Ví dụ Thực tế với 'Roof'
-
"The roof of the house is red."
"Mái nhà của ngôi nhà màu đỏ."
-
"They had to repair the roof after the storm."
"Họ đã phải sửa mái nhà sau cơn bão."
-
"The roof leaked during the heavy rain."
"Mái nhà bị dột trong trận mưa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roof'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roof
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roof'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ phần cấu trúc bảo vệ phía trên cùng của một tòa nhà, cung cấp sự che chắn khỏi các yếu tố thời tiết như mưa, nắng, tuyết. Có thể làm từ nhiều vật liệu khác nhau như ngói, tôn, bê tông, v.v. Lưu ý sự khác biệt với 'ceiling' (trần nhà), là bề mặt bên trong trên cùng của một phòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- On the roof': chỉ vị trí trên bề mặt mái nhà. Ví dụ: 'The cat is on the roof.' (Con mèo đang ở trên mái nhà).
- 'Over the roof': chỉ sự di chuyển hoặc vị trí bao phủ phía trên mái nhà. Ví dụ: 'The clouds are over the roof.' (Mây đang che phủ mái nhà).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roof'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roof is red, isn't it?
|
Mái nhà màu đỏ, phải không? |
| Phủ định |
The roof isn't leaking, is it?
|
Mái nhà không bị dột, phải không? |
| Nghi vấn |
It's a new roof, isn't it?
|
Đó là một cái mái nhà mới, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roof of the house is red.
|
Mái nhà của ngôi nhà có màu đỏ. |
| Phủ định |
He does not repair the roof himself.
|
Anh ấy không tự sửa mái nhà. |
| Nghi vấn |
Does the roof leak when it rains?
|
Mái nhà có bị dột khi trời mưa không? |