(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dosha
C1

dosha

noun

Nghĩa tiếng Việt

thể tạng (trong Ayurveda) dosha (thuật ngữ chuyên môn trong Ayurveda)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dosha'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong Ayurveda, dosha là một trong ba năng lượng được cho là tuần hoàn trong cơ thể và chi phối hoạt động sinh lý. Chúng là vata, pitta và kapha.

Definition (English Meaning)

In Ayurveda, a dosha is one of the three energies believed to circulate in the body and govern physiological activity. They are vata, pitta, and kapha.

Ví dụ Thực tế với 'Dosha'

  • "According to Ayurveda, maintaining a balance of the three doshas is essential for good health."

    "Theo Ayurveda, duy trì sự cân bằng của ba dosha là điều cần thiết cho sức khỏe tốt."

  • "His constitution is primarily pitta dosha."

    "Thể trạng của anh ấy chủ yếu là dosha pitta."

  • "Understanding your dosha can help you make better lifestyle choices."

    "Hiểu được dosha của bạn có thể giúp bạn đưa ra những lựa chọn lối sống tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dosha'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dosha
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ayurveda

Ghi chú Cách dùng 'Dosha'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dosha thường được sử dụng trong bối cảnh y học Ayurveda để mô tả những yếu tố cơ bản cấu thành nên thể chất và tinh thần của mỗi người. Sự mất cân bằng giữa các dosha có thể dẫn đến bệnh tật. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn vì đây là một khái niệm đặc trưng của Ayurveda.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc bản chất (e.g., 'the balance of doshas'). in: thường dùng để chỉ sự hiện diện bên trong (e.g., 'doshas in the body')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dosha'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)