(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ayurveda
C1

ayurveda

noun

Nghĩa tiếng Việt

y học Ayurveda y học cổ truyền Ấn Độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ayurveda'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống y học cổ truyền của Ấn Độ, tìm cách điều trị và tích hợp cơ thể, tâm trí và tinh thần bằng cách sử dụng một phương pháp tiếp cận toàn diện, đặc biệt bằng cách nhấn mạnh chế độ ăn uống, các biện pháp thảo dược, tập thể dục, thiền định, hô hấp và vật lý trị liệu.

Definition (English Meaning)

A traditional system of medicine of India that seeks to treat and integrate body, mind, and spirit using a comprehensive holistic approach, especially by emphasizing diet, herbal remedies, exercise, meditation, breathing, and physical therapy.

Ví dụ Thực tế với 'Ayurveda'

  • "Ayurveda is a holistic system of medicine that originated in India."

    "Ayurveda là một hệ thống y học toàn diện có nguồn gốc từ Ấn Độ."

  • "She practices ayurveda to maintain her health and well-being."

    "Cô ấy thực hành ayurveda để duy trì sức khỏe và hạnh phúc của mình."

  • "Many people are turning to ayurveda as a complementary therapy."

    "Nhiều người đang chuyển sang ayurveda như một liệu pháp bổ sung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ayurveda'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ayurveda
  • Adjective: ayurvedic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

traditional Indian medicine(y học cổ truyền Ấn Độ)
holistic medicine(y học toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ayurveda'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ayurveda nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba doshas (vata, pitta và kapha) để duy trì sức khỏe. Nó không chỉ là một hệ thống y học, mà còn là một triết lý sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc liên quan đến: 'Ayurveda of India'. 'in' thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc ứng dụng: 'interest in Ayurveda'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ayurveda'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She practices ayurveda to maintain her health.
Cô ấy thực hành ayurveda để duy trì sức khỏe của mình.
Phủ định
He is not convinced that ayurvedic medicine is effective.
Anh ấy không tin rằng y học ayurvedic có hiệu quả.
Nghi vấn
Does ayurveda offer a holistic approach to wellness?
Ayurveda có cung cấp một phương pháp tiếp cận toàn diện để khỏe mạnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)