kapha
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kapha'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong Ayurveda, kapha là một trong ba dosha (năng lượng) cấu thành nên thể trạng của một cá nhân. Nó liên quan đến cấu trúc, sự bôi trơn và sự ổn định.
Definition (English Meaning)
In Ayurveda, kapha is one of the three doshas (energies) that make up an individual's constitution. It is associated with structure, lubrication, and stability.
Ví dụ Thực tế với 'Kapha'
-
"According to Ayurveda, maintaining a balance of vata, pitta, and kapha is crucial for optimal health."
"Theo Ayurveda, duy trì sự cân bằng của vata, pitta và kapha là rất quan trọng để có sức khỏe tối ưu."
-
"Understanding your kapha dosha can help you make lifestyle choices that support your well-being."
"Hiểu rõ dosha kapha của bạn có thể giúp bạn đưa ra những lựa chọn lối sống hỗ trợ sức khỏe của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kapha'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kapha
- Adjective: kapha
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kapha'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kapha dosha là sự kết hợp của các nguyên tố đất và nước. Nó chi phối sự gắn kết, ổn định và hydrat hóa trong cơ thể. Những người có kapha chiếm ưu thế thường có vóc dáng chắc chắn, da mịn màng và tính cách điềm tĩnh. Sự mất cân bằng kapha có thể dẫn đến các vấn đề như tăng cân, lười biếng và tắc nghẽn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Kapha *of* the body: Kapha thuộc về cơ thể.
Kapha *in* balance/imbalance: Kapha ở trạng thái cân bằng/mất cân bằng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kapha'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.