(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pitta
C1

pitta

noun

Nghĩa tiếng Việt

Pitta (trong Ayurveda) Một trong ba dosha (trong Ayurveda)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitta'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong Ayurveda, pitta là một trong ba dosha, đại diện cho năng lượng của lửa và nước. Nó điều khiển sự trao đổi chất, tiêu hóa và sự biến đổi.

Definition (English Meaning)

In Ayurveda, pitta is one of the three doshas, representing the energy of fire and water. It governs metabolism, digestion, and transformation.

Ví dụ Thực tế với 'Pitta'

  • "An excess of pitta can lead to acidity and heartburn."

    "Sự dư thừa pitta có thể dẫn đến chứng ợ chua và ợ nóng."

  • "According to Ayurveda, certain foods can increase pitta levels in the body."

    "Theo Ayurveda, một số loại thực phẩm có thể làm tăng mức pitta trong cơ thể."

  • "Balancing pitta is crucial for maintaining good health and well-being."

    "Cân bằng pitta là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và hạnh phúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pitta'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pitta
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bile(mật)
fire element(nguyên tố lửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

kapha(Kapha (một trong ba dosha))
vata(Vata (một trong ba dosha))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ayurveda (Y học cổ truyền Ấn Độ)

Ghi chú Cách dùng 'Pitta'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pitta thường liên quan đến nhiệt, sự chuyển hóa và năng lượng. Sự mất cân bằng pitta có thể dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa, viêm nhiễm và các vấn đề về da. Nó khác với Vata (khí) và Kapha (đất và nước) trong hệ thống dosha.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’: thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của pitta (ví dụ: qualities of pitta). ‘In’: thường dùng để chỉ sự hiện diện hoặc vai trò của pitta trong một hệ thống (ví dụ: pitta in the digestive system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitta'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)