pitta
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitta'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong Ayurveda, pitta là một trong ba dosha, đại diện cho năng lượng của lửa và nước. Nó điều khiển sự trao đổi chất, tiêu hóa và sự biến đổi.
Definition (English Meaning)
In Ayurveda, pitta is one of the three doshas, representing the energy of fire and water. It governs metabolism, digestion, and transformation.
Ví dụ Thực tế với 'Pitta'
-
"An excess of pitta can lead to acidity and heartburn."
"Sự dư thừa pitta có thể dẫn đến chứng ợ chua và ợ nóng."
-
"According to Ayurveda, certain foods can increase pitta levels in the body."
"Theo Ayurveda, một số loại thực phẩm có thể làm tăng mức pitta trong cơ thể."
-
"Balancing pitta is crucial for maintaining good health and well-being."
"Cân bằng pitta là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và hạnh phúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pitta'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pitta
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pitta'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pitta thường liên quan đến nhiệt, sự chuyển hóa và năng lượng. Sự mất cân bằng pitta có thể dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa, viêm nhiễm và các vấn đề về da. Nó khác với Vata (khí) và Kapha (đất và nước) trong hệ thống dosha.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’: thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của pitta (ví dụ: qualities of pitta). ‘In’: thường dùng để chỉ sự hiện diện hoặc vai trò của pitta trong một hệ thống (ví dụ: pitta in the digestive system).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitta'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.