(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ halved
B1

halved

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị giảm một nửa được chia đôi giảm đi một nửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị giảm đi một nửa, chia đôi.

Definition (English Meaning)

Reduced to half.

Ví dụ Thực tế với 'Halved'

  • "The price of the stock was halved after the scandal."

    "Giá cổ phiếu đã bị giảm đi một nửa sau vụ bê bối."

  • "Profits have been halved this year due to the recession."

    "Lợi nhuận đã giảm một nửa trong năm nay do suy thoái kinh tế."

  • "The recipe calls for the ingredients to be halved."

    "Công thức yêu cầu các nguyên liệu phải được chia đôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Halved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: half (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kinh tế Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Halved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để diễn tả sự giảm sút về số lượng, kích thước, giá trị hoặc số lượng một cách chính xác bằng một nửa. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ toán học, kinh tế đến các tình huống hàng ngày. Không nhầm lẫn với các cụm từ như 'nearly half' (gần một nửa) hay 'more than half' (hơn một nửa) vốn mang tính chất ước lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Halved by' thường được sử dụng để chỉ tác nhân hoặc yếu tố gây ra sự giảm một nửa. Ví dụ: 'The population was halved by the disease.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Halved'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a cake is halved, it has two equal pieces.
Nếu một chiếc bánh được chia đôi, nó có hai phần bằng nhau.
Phủ định
If you halve an apple, it doesn't remain whole.
Nếu bạn chia đôi một quả táo, nó không còn nguyên vẹn.
Nghi vấn
If a recipe is halved, do you need to halve all the ingredients?
Nếu một công thức được giảm một nửa, bạn có cần giảm một nửa tất cả các thành phần không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been halving its workforce to cut costs.
Công ty đã và đang cắt giảm một nửa lực lượng lao động để giảm chi phí.
Phủ định
The chef hasn't been halving the apples properly.
Đầu bếp đã không cắt đôi táo đúng cách.
Nghi vấn
Has the population been halving every year due to the disease?
Có phải dân số đã giảm đi một nửa mỗi năm do dịch bệnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)