increased
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớn hơn trước; được làm cho lớn hơn hoặc nhiều hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Increased'
-
"There was an increased demand for organic food."
"Có sự gia tăng nhu cầu đối với thực phẩm hữu cơ."
-
"The company has seen increased profits this year."
"Công ty đã chứng kiến lợi nhuận tăng lên trong năm nay."
-
"Increased security measures have been implemented at the airport."
"Các biện pháp an ninh tăng cường đã được thực hiện tại sân bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Increased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: increase
- Adjective: increased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Increased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'increased' thường được dùng để mô tả một sự thay đổi đã xảy ra, một trạng thái lớn hơn hoặc nhiều hơn so với trước đây. Nó có thể được sử dụng để chỉ kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'by', nó chỉ mức độ tăng. Ví dụ: 'The price increased by 10%.' (Giá tăng 10%). Với 'to', nó chỉ mức độ tăng đến mức nào đó. Ví dụ: 'Sales increased to $1 million.' (Doanh số tăng lên 1 triệu đô la). Với 'in', nó chỉ lĩnh vực mà sự tăng trưởng diễn ra. Ví dụ: 'An increased interest in environmental issues.' (Sự quan tâm ngày càng tăng đối với các vấn đề môi trường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Increased'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which increased its profits last quarter, is now expanding into new markets.
|
Công ty, công ty đã tăng lợi nhuận trong quý trước, hiện đang mở rộng sang các thị trường mới. |
| Phủ định |
The budget, which did not include increased funding for education, was met with public disapproval.
|
Ngân sách, ngân sách không bao gồm tăng cường tài trợ cho giáo dục, đã gặp phải sự phản đối của công chúng. |
| Nghi vấn |
Is this the factory where increased production has led to more job opportunities?
|
Đây có phải là nhà máy nơi việc tăng sản lượng đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had increased its marketing budget, it would have seen a significant rise in sales.
|
Nếu công ty đã tăng ngân sách tiếp thị, họ đã có thể thấy sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số. |
| Phủ định |
If the government had not increased taxes, the economy might not have slowed down so drastically.
|
Nếu chính phủ đã không tăng thuế, nền kinh tế có lẽ đã không chậm lại một cách đáng kể như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the stock price have increased if the company had announced a new product launch?
|
Liệu giá cổ phiếu có tăng nếu công ty đã công bố ra mắt sản phẩm mới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The number of applicants was increasing rapidly last year.
|
Số lượng ứng viên đang tăng nhanh chóng vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The price of gasoline was not increasing as quickly as predicted.
|
Giá xăng không tăng nhanh như dự đoán. |
| Nghi vấn |
Was the demand for electric cars increasing at that time?
|
Có phải nhu cầu về xe điện đang tăng vào thời điểm đó không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's increased profits allowed for employee bonuses.
|
Lợi nhuận gia tăng của công ty cho phép thưởng cho nhân viên. |
| Phủ định |
The team's increased effort didn't guarantee a victory.
|
Nỗ lực gia tăng của đội không đảm bảo một chiến thắng. |
| Nghi vấn |
Did the store's increased sales meet the quarterly target?
|
Doanh số tăng của cửa hàng có đạt được mục tiêu hàng quý không? |