(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multiplied
B1

multiplied

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã được nhân lên tăng lên nhiều lần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiplied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được nhân lên về số lượng hoặc giá trị thông qua quá trình nhân.

Definition (English Meaning)

Having been increased in number or amount by a process of multiplication.

Ví dụ Thực tế với 'Multiplied'

  • "The company's profits multiplied after the new marketing campaign."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng lên nhiều lần sau chiến dịch marketing mới."

  • "Her responsibilities multiplied as she gained more experience."

    "Trách nhiệm của cô ấy tăng lên khi cô ấy có thêm kinh nghiệm."

  • "The benefits of exercise are multiplied when combined with a healthy diet."

    "Lợi ích của việc tập thể dục được nhân lên khi kết hợp với một chế độ ăn uống lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multiplied'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

factor(thừa số)
product(tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Multiplied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Multiplied" là dạng quá khứ phân từ của động từ "multiply". Nó thường được sử dụng trong thì hoàn thành hoặc ở dạng bị động. Nó nhấn mạnh rằng một số lượng hoặc giá trị đã tăng lên nhiều lần. Ví dụ, "The investment multiplied over time," cho thấy khoản đầu tư đã tăng lên đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiplied'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)