multiplied
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multiplied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được nhân lên về số lượng hoặc giá trị thông qua quá trình nhân.
Definition (English Meaning)
Having been increased in number or amount by a process of multiplication.
Ví dụ Thực tế với 'Multiplied'
-
"The company's profits multiplied after the new marketing campaign."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng lên nhiều lần sau chiến dịch marketing mới."
-
"Her responsibilities multiplied as she gained more experience."
"Trách nhiệm của cô ấy tăng lên khi cô ấy có thêm kinh nghiệm."
-
"The benefits of exercise are multiplied when combined with a healthy diet."
"Lợi ích của việc tập thể dục được nhân lên khi kết hợp với một chế độ ăn uống lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multiplied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: multiply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multiplied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Multiplied" là dạng quá khứ phân từ của động từ "multiply". Nó thường được sử dụng trong thì hoàn thành hoặc ở dạng bị động. Nó nhấn mạnh rằng một số lượng hoặc giá trị đã tăng lên nhiều lần. Ví dụ, "The investment multiplied over time," cho thấy khoản đầu tư đã tăng lên đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multiplied'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.