(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decreased
B1

decreased

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã giảm đã suy giảm giảm bớt ít hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decreased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã trở nên nhỏ hơn hoặc ít hơn về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

Having become smaller or fewer in size, amount, intensity, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Decreased'

  • "The number of students attending the lecture has decreased significantly."

    "Số lượng sinh viên tham dự buổi giảng đã giảm đáng kể."

  • "The decreased rainfall led to a severe drought."

    "Lượng mưa giảm đã dẫn đến một trận hạn hán nghiêm trọng."

  • "Decreased funding for education will affect many students."

    "Việc giảm kinh phí cho giáo dục sẽ ảnh hưởng đến nhiều học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decreased'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Decreased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi đã xảy ra. Thường thấy trong các báo cáo, phân tích số liệu, hoặc các diễn đạt về sự suy giảm nói chung. Cần phân biệt với 'less' (ít hơn) vì 'decreased' chỉ sự thay đổi so với một thời điểm trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decreased'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)