decreased
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decreased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã trở nên nhỏ hơn hoặc ít hơn về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.
Ví dụ Thực tế với 'Decreased'
-
"The number of students attending the lecture has decreased significantly."
"Số lượng sinh viên tham dự buổi giảng đã giảm đáng kể."
-
"The decreased rainfall led to a severe drought."
"Lượng mưa giảm đã dẫn đến một trận hạn hán nghiêm trọng."
-
"Decreased funding for education will affect many students."
"Việc giảm kinh phí cho giáo dục sẽ ảnh hưởng đến nhiều học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decreased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decrease
- Adjective: decreased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decreased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi đã xảy ra. Thường thấy trong các báo cáo, phân tích số liệu, hoặc các diễn đạt về sự suy giảm nói chung. Cần phân biệt với 'less' (ít hơn) vì 'decreased' chỉ sự thay đổi so với một thời điểm trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decreased'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.