(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dovish
C1

dovish

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ôn hòa chủ hòa theo đường lối hòa bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dovish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng hộ hòa bình hoặc một thái độ quốc gia hòa giải, mềm mỏng.

Definition (English Meaning)

Advocating peace or a conciliatory national attitude.

Ví dụ Thực tế với 'Dovish'

  • "The central bank's dovish stance suggests that interest rates will remain low for the foreseeable future."

    "Quan điểm ôn hòa của ngân hàng trung ương cho thấy lãi suất sẽ duy trì ở mức thấp trong tương lai gần."

  • "He is known for his dovish views on foreign policy."

    "Ông được biết đến với quan điểm ôn hòa về chính sách đối ngoại."

  • "Dovish policymakers are concerned about unemployment rather than inflation."

    "Các nhà hoạch định chính sách ôn hòa quan tâm đến tình trạng thất nghiệp hơn là lạm phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dovish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dovish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế (đặc biệt là Tài chính)

Ghi chú Cách dùng 'Dovish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Dovish" thường được sử dụng để mô tả những người ủng hộ giải quyết xung đột thông qua đàm phán và ngoại giao thay vì sử dụng vũ lực. Trong bối cảnh kinh tế, đặc biệt là chính sách tiền tệ, "dovish" ám chỉ những người ủng hộ lãi suất thấp để kích thích tăng trưởng kinh tế, ngay cả khi điều đó có thể dẫn đến lạm phát cao hơn. Ngược lại với "hawkish" (diều hâu), chỉ những người ủng hộ các chính sách cứng rắn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dovish'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president should adopt a more dovish stance on foreign policy.
Tổng thống nên áp dụng một lập trường ôn hòa hơn về chính sách đối ngoại.
Phủ định
The senator will not be dovish on defense spending.
Thượng nghị sĩ sẽ không ôn hòa về chi tiêu quốc phòng.
Nghi vấn
Could the government become more dovish in the future?
Chính phủ có thể trở nên ôn hòa hơn trong tương lai không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the president had adopted a more dovish stance on foreign policy, we would be experiencing less international tension now.
Nếu tổng thống đã chấp nhận một lập trường ôn hòa hơn về chính sách đối ngoại, chúng ta sẽ ít trải qua căng thẳng quốc tế hơn bây giờ.
Phủ định
If the government weren't so dovish, they would have responded to the cyberattack more forcefully.
Nếu chính phủ không quá ôn hòa, họ đã phản ứng mạnh mẽ hơn với cuộc tấn công mạng.
Nghi vấn
If the negotiator had been less dovish, would the treaty be more favorable to our country today?
Nếu nhà đàm phán ít ôn hòa hơn, liệu hiệp ước có lợi hơn cho đất nước chúng ta ngày nay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government adopts a dovish stance, they often reduce military spending.
Nếu chính phủ áp dụng lập trường ôn hòa, họ thường cắt giảm chi tiêu quân sự.
Phủ định
If a country's leader is not dovish, they do not prioritize diplomacy.
Nếu lãnh đạo của một quốc gia không ôn hòa, họ không ưu tiên ngoại giao.
Nghi vấn
If the central bank is dovish, does it usually lower interest rates?
Nếu ngân hàng trung ương ôn hòa, nó có thường giảm lãi suất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)