(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hawkish
C1

hawkish

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hiếu chiến cứng rắn diều hâu (trong chính trị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hawkish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng hộ chiến tranh hoặc một lập trường hiếu chiến, không khoan nhượng.

Definition (English Meaning)

Advocating war or a belligerently uncompromising position.

Ví dụ Thực tế với 'Hawkish'

  • "The president is taking a hawkish stance on the issue of trade tariffs."

    "Tổng thống đang có một lập trường cứng rắn về vấn đề thuế quan thương mại."

  • "The senator is known for his hawkish views on foreign policy."

    "Thượng nghị sĩ nổi tiếng với quan điểm cứng rắn của mình về chính sách đối ngoại."

  • "The market reacted negatively to the central bank's hawkish comments about inflation."

    "Thị trường phản ứng tiêu cực với những bình luận cứng rắn của ngân hàng trung ương về lạm phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hawkish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hawkish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Hawkish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hawkish' thường được sử dụng để mô tả thái độ của một người hoặc một nhóm người (thường là trong chính phủ hoặc giới chính trị) ủng hộ việc sử dụng vũ lực quân sự hoặc các biện pháp cứng rắn để giải quyết các vấn đề quốc tế. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'aggressive' (hung hăng) vì nó ám chỉ một chiến lược có chủ ý và đôi khi là sự yêu thích đối với chiến tranh. So sánh với 'dovish' (bồ câu), mang nghĩa ngược lại, ủng hộ hòa bình và giải pháp ngoại giao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'- Hawkish on [vấn đề]:' Thể hiện quan điểm cứng rắn về vấn đề nào đó. Ví dụ: 'He is hawkish on immigration.'
'- Hawkish about [điều gì]:' Thể hiện sự hiếu chiến, cứng rắn về điều gì. Ví dụ: 'The president is hawkish about trade negotiations.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hawkish'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be hawkish in your negotiations to secure the best deal.
Hãy cứng rắn trong các cuộc đàm phán của bạn để đảm bảo thỏa thuận tốt nhất.
Phủ định
Don't be hawkish with your employees; foster a collaborative environment instead.
Đừng quá diều hâu với nhân viên của bạn; thay vào đó hãy tạo ra một môi trường hợp tác.
Nghi vấn
Please, be hawkish when representing your client.
Làm ơn, hãy tỏ ra cứng rắn khi đại diện cho khách hàng của bạn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)