downscale
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downscale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giảm kích thước, quy mô, mức độ hoặc cường độ.
Ví dụ Thực tế với 'Downscale'
-
"The company decided to downscale its operations in Europe."
"Công ty đã quyết định giảm quy mô hoạt động tại châu Âu."
-
"Due to the economic downturn, the company had to downscale its production."
"Do suy thoái kinh tế, công ty đã phải giảm quy mô sản xuất."
-
"We need to downscale the project to fit within the budget."
"Chúng ta cần giảm quy mô dự án để phù hợp với ngân sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downscale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: downscale
- Adjective: downscaled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downscale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'downscale' thường được sử dụng để mô tả việc giảm kích thước của một hoạt động kinh doanh, một dự án, hoặc một sản phẩm. Nó ngụ ý một sự điều chỉnh có ý thức để phù hợp với nguồn lực hạn chế hoặc mục tiêu đã thay đổi. Khác với 'reduce' (giảm), 'downscale' nhấn mạnh vào việc giảm quy mô một cách có hệ thống và chiến lược. So với 'downgrade' (hạ cấp), 'downscale' tập trung vào kích thước hơn là chất lượng hoặc vị thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downscale'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had downscaled its operations earlier, it would have avoided bankruptcy.
|
Nếu công ty đã thu hẹp quy mô hoạt động sớm hơn, thì nó đã tránh được phá sản. |
| Phủ định |
If they hadn't downscaled the project, they might not have met the deadline.
|
Nếu họ không thu hẹp quy mô dự án, có lẽ họ đã không kịp thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would the company have survived if it had downscaled even further?
|
Công ty có thể đã sống sót nếu nó thu hẹp quy mô hơn nữa không? |