(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downscale
B2

downscale

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm quy mô thu nhỏ cắt giảm giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downscale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giảm kích thước, quy mô, mức độ hoặc cường độ.

Definition (English Meaning)

To reduce in size, extent, or intensity.

Ví dụ Thực tế với 'Downscale'

  • "The company decided to downscale its operations in Europe."

    "Công ty đã quyết định giảm quy mô hoạt động tại châu Âu."

  • "Due to the economic downturn, the company had to downscale its production."

    "Do suy thoái kinh tế, công ty đã phải giảm quy mô sản xuất."

  • "We need to downscale the project to fit within the budget."

    "Chúng ta cần giảm quy mô dự án để phù hợp với ngân sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downscale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: downscale
  • Adjective: downscaled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduce(giảm bớt)
cut back(cắt giảm)
shrink(thu nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

upscale(tăng quy mô)
expand(mở rộng)
enlarge(làm lớn hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Downscale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'downscale' thường được sử dụng để mô tả việc giảm kích thước của một hoạt động kinh doanh, một dự án, hoặc một sản phẩm. Nó ngụ ý một sự điều chỉnh có ý thức để phù hợp với nguồn lực hạn chế hoặc mục tiêu đã thay đổi. Khác với 'reduce' (giảm), 'downscale' nhấn mạnh vào việc giảm quy mô một cách có hệ thống và chiến lược. So với 'downgrade' (hạ cấp), 'downscale' tập trung vào kích thước hơn là chất lượng hoặc vị thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downscale'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had downscaled its operations earlier, it would have avoided bankruptcy.
Nếu công ty đã thu hẹp quy mô hoạt động sớm hơn, thì nó đã tránh được phá sản.
Phủ định
If they hadn't downscaled the project, they might not have met the deadline.
Nếu họ không thu hẹp quy mô dự án, có lẽ họ đã không kịp thời hạn.
Nghi vấn
Would the company have survived if it had downscaled even further?
Công ty có thể đã sống sót nếu nó thu hẹp quy mô hơn nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)