streamline
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Streamline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó hiệu quả hơn bằng cách loại bỏ sự phức tạp hoặc lãng phí; tối ưu hóa, đơn giản hóa.
Definition (English Meaning)
To improve something by making it simpler and easier to use.
Ví dụ Thực tế với 'Streamline'
-
"The company streamlined its manufacturing process to reduce costs and increase efficiency."
"Công ty đã tối ưu hóa quy trình sản xuất của mình để giảm chi phí và tăng hiệu quả."
-
"We need to streamline our workflow to meet the deadline."
"Chúng ta cần tối ưu hóa quy trình làm việc của mình để kịp thời hạn."
-
"The company has a streamlined application process."
"Công ty có một quy trình nộp đơn được tối ưu hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Streamline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: streamlining
- Verb: streamline
- Adjective: streamlined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Streamline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý, kỹ thuật để chỉ việc cải tiến quy trình, hệ thống, hoặc sản phẩm. Khác với 'simplify' (đơn giản hóa) ở chỗ 'streamline' nhấn mạnh vào việc tăng hiệu quả và năng suất, không chỉ là làm cho nó dễ hiểu hơn. Ví dụ, 'streamline a process' nghĩa là loại bỏ các bước thừa, giảm thời gian thực hiện và tăng năng suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Streamline something for a purpose' (tối ưu hóa cái gì cho mục đích gì). Ví dụ: 'We need to streamline the application process for new customers.' 'Streamline something to do something' (tối ưu hóa cái gì để làm gì). Ví dụ: 'The company streamlined its operations to cut costs.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Streamline'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should streamline its operations to reduce costs.
|
Công ty nên hợp lý hóa các hoạt động của mình để giảm chi phí. |
| Phủ định |
The government cannot streamline the bureaucracy without significant reforms.
|
Chính phủ không thể hợp lý hóa bộ máy quan liêu nếu không có những cải cách đáng kể. |
| Nghi vấn |
Could they streamline the application process to make it more user-friendly?
|
Liệu họ có thể hợp lý hóa quy trình đăng ký để làm cho nó thân thiện hơn với người dùng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was streamlining its operations to reduce costs last quarter.
|
Quý trước, công ty đang tinh giản các hoạt động của mình để giảm chi phí. |
| Phủ định |
They weren't streamlining the process because they feared it would lead to job losses.
|
Họ đã không tinh giản quy trình vì họ sợ rằng nó sẽ dẫn đến mất việc. |
| Nghi vấn |
Were you streamlining the workflow when the new software was installed?
|
Bạn có đang tinh giản quy trình làm việc khi phần mềm mới được cài đặt không? |