(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upscale
B2

upscale

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cao cấp sang trọng nâng cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upscale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đắt tiền và được thiết kế để thu hút người tiêu dùng giàu có.

Definition (English Meaning)

Relatively expensive and designed to appeal to affluent consumers.

Ví dụ Thực tế với 'Upscale'

  • "The hotel is an upscale establishment with a beautiful view."

    "Khách sạn này là một cơ sở sang trọng với một tầm nhìn tuyệt đẹp."

  • "The upscale restaurant offers a sophisticated dining experience."

    "Nhà hàng sang trọng này mang đến trải nghiệm ăn uống tinh tế."

  • "They upscaled their marketing strategy to target a wealthier demographic."

    "Họ đã nâng cấp chiến lược tiếp thị của mình để nhắm mục tiêu đến một nhóm nhân khẩu học giàu có hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upscale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: upscale
  • Adjective: upscale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Upscale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ, địa điểm có chất lượng cao và giá cả tương xứng. Mang ý nghĩa về sự sang trọng, đẳng cấp hơn so với các lựa chọn thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upscale'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to upscale their production to meet the growing demand.
Công ty quyết định nâng cấp sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Phủ định
They did not upscale the restaurant, even though it was losing customers.
Họ đã không nâng cấp nhà hàng, mặc dù nó đang mất khách hàng.
Nghi vấn
Did the hotel upscale its amenities to attract a wealthier clientele?
Khách sạn đã nâng cấp các tiện nghi của mình để thu hút đối tượng khách hàng giàu có hơn phải không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to upscale its production: they invested in new machinery and hired more skilled workers.
Công ty quyết định nâng cấp sản xuất: họ đầu tư vào máy móc mới và thuê nhiều công nhân lành nghề hơn.
Phủ định
We are not going to upscale our restaurant: our current setup is comfortable and profitable.
Chúng tôi sẽ không nâng cấp nhà hàng của mình: cách bố trí hiện tại của chúng tôi thoải mái và có lợi nhuận.
Nghi vấn
Are they planning to upscale the hotel: adding a spa and a gourmet restaurant?
Họ có kế hoạch nâng cấp khách sạn không: thêm một spa và một nhà hàng sang trọng?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will upscale its production next year.
Công ty sẽ nâng cấp sản xuất của mình vào năm tới.
Phủ định
They are not going to upscale the restaurant, it's already fancy enough.
Họ sẽ không nâng cấp nhà hàng, nó đã đủ sang trọng rồi.
Nghi vấn
Will they upscale the services at the hotel to attract more customers?
Họ có nâng cấp các dịch vụ tại khách sạn để thu hút thêm khách hàng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was upscaling its offices last year to attract more clients.
Năm ngoái, công ty đang nâng cấp văn phòng của mình để thu hút nhiều khách hàng hơn.
Phủ định
They were not upscaling their services when the recession hit.
Họ đã không nâng cấp dịch vụ của mình khi cuộc suy thoái ập đến.
Nghi vấn
Were they upscaling the restaurant before it reopened?
Họ đã nâng cấp nhà hàng trước khi nó mở cửa trở lại phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been upscaling its technology for years before the new CEO arrived.
Công ty đã nâng cấp công nghệ của mình trong nhiều năm trước khi CEO mới đến.
Phủ định
They hadn't been upscaling the restaurant, which is why it looked so outdated.
Họ đã không nâng cấp nhà hàng, đó là lý do tại sao nó trông lỗi thời.
Nghi vấn
Had the developers been upscaling the app before the critical bug was discovered?
Các nhà phát triển đã nâng cấp ứng dụng trước khi lỗi nghiêm trọng được phát hiện ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)