(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drop out
B2

drop out

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ học bỏ dở từ bỏ giữa chừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drop out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ dở, bỏ học, rút lui khỏi một hoạt động hoặc khóa học trước khi hoàn thành.

Definition (English Meaning)

To withdraw from something (such as a competition, school, or activity) before it is finished.

Ví dụ Thực tế với 'Drop out'

  • "He dropped out of high school because he needed to work and support his family."

    "Anh ấy đã bỏ học cấp ba vì cần phải đi làm và hỗ trợ gia đình."

  • "Many students drop out of college due to financial difficulties."

    "Nhiều sinh viên bỏ học đại học do khó khăn tài chính."

  • "He was considered a drop out, but he went on to start a successful business."

    "Anh ấy từng bị coi là một kẻ bỏ học, nhưng sau đó đã khởi nghiệp một doanh nghiệp thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drop out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drop out
  • Verb: drop out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

quit(từ bỏ)
withdraw(rút lui)
leave(rời bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Drop out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc bỏ học (từ trường học, đại học) nhưng cũng có thể áp dụng cho các hoạt động khác như cuộc thi, dự án,... 'Drop out' nhấn mạnh hành động từ bỏ giữa chừng, không hoàn thành mục tiêu ban đầu. Khác với 'quit' (bỏ việc, từ bỏ), 'drop out' mang ý nghĩa dang dở và thường liên quan đến việc tham gia một quá trình kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Drop out of' thường được sử dụng khi nói về việc bỏ học hoặc rút khỏi một tổ chức. Ví dụ: 'He dropped out of college.' 'Drop out from' cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn, có thể thấy trong các ngữ cảnh cụ thể hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drop out'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he didn't study, he had to drop out of school.
Vì anh ấy không học, anh ấy đã phải bỏ học.
Phủ định
Unless the university offers him financial aid, he will not drop out.
Trừ khi trường đại học hỗ trợ tài chính cho anh ấy, anh ấy sẽ không bỏ học.
Nghi vấn
If you drop out of college, will you regret it later?
Nếu bạn bỏ học đại học, bạn có hối hận sau này không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had dropped out of college, he would be working at the factory now.
Nếu anh ấy đã bỏ học đại học, thì giờ anh ấy đang làm việc ở nhà máy.
Phủ định
If she hadn't dropped out of the competition due to injury, she might be a famous athlete now.
Nếu cô ấy không bỏ cuộc thi vì chấn thương, thì giờ cô ấy có lẽ đã là một vận động viên nổi tiếng.
Nghi vấn
If they had dropped out of the project, would we still be on schedule?
Nếu họ đã rút khỏi dự án, chúng ta có còn đúng tiến độ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He decided to drop out of college after the first semester.
Anh ấy quyết định bỏ học đại học sau học kỳ đầu tiên.
Phủ định
Not only did he drop out of college, but he also lost his job.
Không chỉ bỏ học đại học, anh ấy còn mất việc.
Nghi vấn
Should he drop out of school, what would he do next?
Nếu anh ấy bỏ học, anh ấy sẽ làm gì tiếp theo?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He decided to drop out of college to pursue his dreams.
Anh ấy quyết định bỏ học đại học để theo đuổi ước mơ của mình.
Phủ định
They didn't drop out of the competition despite facing many challenges.
Họ đã không bỏ cuộc trong cuộc thi mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách.
Nghi vấn
Did she drop out of school because of financial problems?
Cô ấy có bỏ học vì vấn đề tài chính không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He decided to drop out of college after his first year.
Anh ấy quyết định bỏ học đại học sau năm đầu tiên.
Phủ định
Didn't she drop out of the race due to injury?
Cô ấy đã không bỏ cuộc đua vì chấn thương sao?
Nghi vấn
Will they drop out of the project if the funding is cut?
Liệu họ sẽ rút khỏi dự án nếu nguồn tài trợ bị cắt giảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)