(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drudging
B2

drudging

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cặm cụi làm việc lao động chân tay vất vả làm việc quần quật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drudging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc có đặc điểm là công việc vất vả, tầm thường hoặc tẻ nhạt.

Definition (English Meaning)

Involving or characterized by hard, menial, or tedious work.

Ví dụ Thực tế với 'Drudging'

  • "Cleaning the attic was a drudging task."

    "Dọn dẹp gác mái là một công việc vất vả và tẻ nhạt."

  • "After years of drudging in the factory, he finally retired."

    "Sau nhiều năm làm việc vất vả trong nhà máy, cuối cùng ông cũng nghỉ hưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drudging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: drudge
  • Adjective: drudging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxing(thư giãn)
enjoying(tận hưởng)

Từ liên quan (Related Words)

chore(việc vặt)
task(nhiệm vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công việc/Cuộc sống

Ghi chú Cách dùng 'Drudging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "drudging" mô tả một công việc hoặc nhiệm vụ đòi hỏi sự nỗ lực lớn, thường là nhàm chán và không được đánh giá cao. Nó nhấn mạnh tính chất nặng nhọc và thiếu hấp dẫn của công việc. So với các từ như "laborious" (cần nhiều lao động) hay "arduous" (khó khăn, gian khổ), "drudging" tập trung hơn vào sự đơn điệu và thiếu hứng thú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drudging'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He found the drudging work of data entry incredibly boring.
Anh ấy thấy công việc nhập liệu nhàm chán đến phát ngán.
Phủ định
Only after years of drudging did she finally achieve her dream of becoming a novelist.
Chỉ sau nhiều năm làm việc vất vả, cô ấy mới thực hiện được ước mơ trở thành một tiểu thuyết gia.
Nghi vấn
Should you drudge through this project, what will you do afterwards?
Nếu bạn phải làm việc cật lực để hoàn thành dự án này, bạn sẽ làm gì sau đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)