drudging
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drudging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm là công việc vất vả, tầm thường hoặc tẻ nhạt.
Ví dụ Thực tế với 'Drudging'
-
"Cleaning the attic was a drudging task."
"Dọn dẹp gác mái là một công việc vất vả và tẻ nhạt."
-
"After years of drudging in the factory, he finally retired."
"Sau nhiều năm làm việc vất vả trong nhà máy, cuối cùng ông cũng nghỉ hưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drudging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: drudge
- Adjective: drudging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drudging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "drudging" mô tả một công việc hoặc nhiệm vụ đòi hỏi sự nỗ lực lớn, thường là nhàm chán và không được đánh giá cao. Nó nhấn mạnh tính chất nặng nhọc và thiếu hấp dẫn của công việc. So với các từ như "laborious" (cần nhiều lao động) hay "arduous" (khó khăn, gian khổ), "drudging" tập trung hơn vào sự đơn điệu và thiếu hứng thú.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drudging'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He found the drudging work of data entry incredibly boring.
|
Anh ấy thấy công việc nhập liệu nhàm chán đến phát ngán. |
| Phủ định |
Only after years of drudging did she finally achieve her dream of becoming a novelist.
|
Chỉ sau nhiều năm làm việc vất vả, cô ấy mới thực hiện được ước mơ trở thành một tiểu thuyết gia. |
| Nghi vấn |
Should you drudge through this project, what will you do afterwards?
|
Nếu bạn phải làm việc cật lực để hoàn thành dự án này, bạn sẽ làm gì sau đó? |