menial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Menial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về công việc) không đòi hỏi nhiều kỹ năng và thiếu uy tín
Ví dụ Thực tế với 'Menial'
-
"He got a menial job in a factory."
"Anh ta nhận một công việc chân tay trong một nhà máy."
-
"These people are forced to accept menial jobs because they have no education."
"Những người này buộc phải chấp nhận những công việc chân tay vì họ không có học vấn."
-
"The work was menial, but it was a job."
"Công việc thì tầm thường, nhưng đó là một công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Menial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: menial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Menial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'menial' thường được dùng để mô tả những công việc lặp đi lặp lại, đơn giản, thường là chân tay và không có cơ hội thăng tiến hoặc phát triển kỹ năng. Nó mang một sắc thái tiêu cực, cho thấy công việc đó thấp kém hoặc không xứng đáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Menial'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was assigned menial tasks like cleaning toilets.
|
Anh ấy được giao những công việc tầm thường như dọn nhà vệ sinh. |
| Phủ định |
She doesn't mind doing menial work to earn extra money.
|
Cô ấy không ngại làm những công việc chân tay để kiếm thêm tiền. |
| Nghi vấn |
Are you willing to take on menial jobs while searching for a better position?
|
Bạn có sẵn lòng nhận những công việc giản đơn trong khi tìm kiếm một vị trí tốt hơn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was stuck doing menial tasks all day.
|
Anh ta bị mắc kẹt làm những công việc tầm thường cả ngày. |
| Phủ định |
She refused to accept a menial position at the company.
|
Cô ấy từ chối chấp nhận một vị trí thấp kém tại công ty. |
| Nghi vấn |
Are you content with performing menial jobs for the rest of your life?
|
Bạn có hài lòng với việc thực hiện những công việc chân tay suốt quãng đời còn lại không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she considered the task menial.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy xem công việc đó là tầm thường. |
| Phủ định |
He told me that he did not think the job was menial.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ công việc đó là tầm thường. |
| Nghi vấn |
She asked if I thought the work was menial.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ công việc đó là tầm thường không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He accepted the menial task without complaint.
|
Anh ấy chấp nhận công việc chân tay mà không hề phàn nàn. |
| Phủ định |
Why didn't she refuse the menial job?
|
Tại sao cô ấy không từ chối công việc tầm thường đó? |
| Nghi vấn |
What menial duties are they expected to perform?
|
Họ được mong đợi thực hiện những nhiệm vụ chân tay nào? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have been performing menial tasks for over thirty years.
|
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã thực hiện những công việc chân tay trong hơn ba mươi năm. |
| Phủ định |
They won't have been assigning him menial jobs if he had performed well during his training.
|
Họ sẽ không giao cho anh ta những công việc tầm thường nếu anh ta thể hiện tốt trong quá trình đào tạo. |
| Nghi vấn |
Will the company have been expecting employees to be performing these menial duties indefinitely?
|
Liệu công ty có kỳ vọng nhân viên phải thực hiện những nhiệm vụ tầm thường này vô thời hạn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I didn't have to do such menial tasks all day.
|
Tôi ước tôi không phải làm những công việc chân tay như vậy cả ngày. |
| Phủ định |
If only she wouldn't treat her assistants as though their work was menial.
|
Giá như cô ấy không đối xử với trợ lý của mình như thể công việc của họ là tầm thường. |
| Nghi vấn |
If only I could find a job where the work wasn't so menial, wouldn't that be great?
|
Giá như tôi có thể tìm được một công việc mà công việc không quá tầm thường, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao? |