laboring
Verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laboring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang làm việc vất vả; đang nỗ lực rất nhiều; đang lao động.
Definition (English Meaning)
Working hard; making great effort; toiling.
Ví dụ Thực tế với 'Laboring'
-
"He was laboring in the hot sun all day."
"Anh ấy đã lao động dưới cái nắng gay gắt cả ngày."
-
"The workers were laboring to finish the project on time."
"Những người công nhân đang lao động để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"She was laboring under the misapprehension that she could finish the task alone."
"Cô ấy đang ảo tưởng rằng cô ấy có thể tự mình hoàn thành nhiệm vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laboring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: labor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laboring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Laboring" thường ám chỉ một quá trình làm việc nặng nhọc, tốn nhiều sức lực và thời gian. Nó có thể mang nghĩa đen (ví dụ, lao động chân tay) hoặc nghĩa bóng (ví dụ, lao động trí óc). So với "working", "laboring" nhấn mạnh sự khó khăn và vất vả hơn. So với "striving" hoặc "endeavoring", "laboring" tập trung vào hành động thực tế hơn là mục tiêu hoặc mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Laboring under": chịu đựng hoặc bị đè nặng bởi một gánh nặng, khó khăn, hoặc trách nhiệm. Ví dụ: "He was laboring under a heavy workload." ("Anh ấy đang chịu áp lực công việc lớn.")
"Laboring at": làm việc vất vả tại một địa điểm hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "She's laboring at the construction site." ("Cô ấy đang làm việc vất vả tại công trường.")
"Laboring with": vất vả với một vấn đề hoặc khó khăn nào đó. Ví dụ: "They are laboring with a difficult decision." ("Họ đang vất vả với một quyết định khó khăn.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laboring'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After laboring for hours, the team finally completed the project.
|
Sau khi lao động hàng giờ, đội cuối cùng đã hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
She avoids laboring in the garden during the hottest part of the day.
|
Cô ấy tránh làm việc vất vả trong vườn vào thời điểm nóng nhất trong ngày. |
| Nghi vấn |
Is laboring on this difficult task truly necessary?
|
Liệu việc lao động trên nhiệm vụ khó khăn này có thực sự cần thiết không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be laboring in the fields all day tomorrow.
|
Cô ấy sẽ làm việc vất vả trên đồng ruộng cả ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be laboring on that project next week.
|
Họ sẽ không làm việc vất vả cho dự án đó vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will he be laboring to finish the report by the deadline?
|
Liệu anh ấy có phải làm việc vất vả để hoàn thành báo cáo trước thời hạn không? |