(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slaving
B2

slaving

Động từ (gerund hoặc present participle)

Nghĩa tiếng Việt

làm việc vất vả cày ải bán mặt cho đất bán lưng cho trời làm việc như trâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slaving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm việc cực nhọc, vất vả và trong thời gian dài, thường là những công việc không mấy dễ chịu.

Definition (English Meaning)

Working very hard and for long hours, often doing unpleasant work.

Ví dụ Thực tế với 'Slaving'

  • "She was slaving in the kitchen all morning preparing the feast."

    "Cô ấy đã phải vất vả trong bếp cả buổi sáng để chuẩn bị bữa tiệc."

  • "I've been slaving away at this project for weeks and I'm still not finished."

    "Tôi đã cật lực làm dự án này trong nhiều tuần rồi mà vẫn chưa xong."

  • "They were slaving over hot stoves all day to feed the hungry crowds."

    "Họ đã phải vất vả bên những bếp lò nóng hổi cả ngày để nuôi đám đông đói khát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slaving'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxing(thư giãn)
resting(nghỉ ngơi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Slaving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Slaving" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự làm việc quá sức, không được đền đáp xứng đáng, hoặc bị ép buộc. Nó khác với "working hard" ở chỗ nhấn mạnh sự mệt mỏi, chán nản và thiếu tự do. Thường được dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực về công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

away over

Khi dùng với "away", nó nhấn mạnh việc dành toàn bộ thời gian và sức lực cho công việc đó. Ví dụ: "She's slaving away at her desk all day." (Cô ấy cắm mặt vào bàn làm việc cả ngày). Khi dùng với "over", nó nhấn mạnh việc làm việc quá sức cho một thứ gì đó, thường là một dự án hoặc nhiệm vụ. Ví dụ: "He's slaving over this report." (Anh ấy đang làm việc cật lực cho báo cáo này).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slaving'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was slaving away in the kitchen all morning.
Cô ấy đã làm việc quần quật trong bếp cả buổi sáng.
Phủ định
They were not slaving over the project, they delegated tasks effectively.
Họ đã không làm việc vất vả cho dự án, họ đã giao nhiệm vụ hiệu quả.
Nghi vấn
Were you slaving over that report all night?
Có phải bạn đã làm việc quần quật với bản báo cáo đó cả đêm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)