(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drug availability
C1

drug availability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sẵn có của thuốc khả năng có được thuốc nguồn cung thuốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug availability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ một loại thuốc dễ dàng và sẵn có cho những cá nhân cần nó.

Definition (English Meaning)

The extent to which a drug is easily and readily accessible to individuals who need it.

Ví dụ Thực tế với 'Drug availability'

  • "The drug availability in rural areas is significantly lower than in urban centers."

    "Sự sẵn có của thuốc ở các vùng nông thôn thấp hơn đáng kể so với các trung tâm đô thị."

  • "Improving drug availability is a key goal of public health initiatives."

    "Cải thiện sự sẵn có của thuốc là một mục tiêu quan trọng của các sáng kiến y tế công cộng."

  • "Limited drug availability can lead to serious health consequences."

    "Sự sẵn có thuốc hạn chế có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drug availability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: availability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drug access(khả năng tiếp cận thuốc)
drug supply(nguồn cung thuốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

drug shortage(thiếu thuốc)
drug scarcity(khan hiếm thuốc)

Từ liên quan (Related Words)

drug affordability(khả năng chi trả thuốc)
drug distribution(phân phối thuốc)
pharmaceutical policy(chính sách dược phẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dược học Chính sách công

Ghi chú Cách dùng 'Drug availability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình hình tiếp cận thuốc, bao gồm các yếu tố như giá cả, vị trí địa lý, quy định pháp lý và hệ thống phân phối. 'Availability' nhấn mạnh sự sẵn có về mặt vật lý và tài chính của thuốc. Nó khác với 'accessibility', bao gồm cả khả năng tiếp cận và sử dụng thuốc hiệu quả, xem xét các yếu tố như thông tin và dịch vụ hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Availability of' được dùng để chỉ sự sẵn có của thuốc nói chung. Ví dụ: 'The availability of antibiotics is crucial.' 'Availability for' thường được sử dụng để chỉ sự sẵn có của thuốc cho một mục đích cụ thể hoặc cho một nhóm đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The availability of the vaccine for children is limited.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug availability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)