drug availability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug availability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ một loại thuốc dễ dàng và sẵn có cho những cá nhân cần nó.
Definition (English Meaning)
The extent to which a drug is easily and readily accessible to individuals who need it.
Ví dụ Thực tế với 'Drug availability'
-
"The drug availability in rural areas is significantly lower than in urban centers."
"Sự sẵn có của thuốc ở các vùng nông thôn thấp hơn đáng kể so với các trung tâm đô thị."
-
"Improving drug availability is a key goal of public health initiatives."
"Cải thiện sự sẵn có của thuốc là một mục tiêu quan trọng của các sáng kiến y tế công cộng."
-
"Limited drug availability can lead to serious health consequences."
"Sự sẵn có thuốc hạn chế có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug availability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: availability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug availability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình hình tiếp cận thuốc, bao gồm các yếu tố như giá cả, vị trí địa lý, quy định pháp lý và hệ thống phân phối. 'Availability' nhấn mạnh sự sẵn có về mặt vật lý và tài chính của thuốc. Nó khác với 'accessibility', bao gồm cả khả năng tiếp cận và sử dụng thuốc hiệu quả, xem xét các yếu tố như thông tin và dịch vụ hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Availability of' được dùng để chỉ sự sẵn có của thuốc nói chung. Ví dụ: 'The availability of antibiotics is crucial.' 'Availability for' thường được sử dụng để chỉ sự sẵn có của thuốc cho một mục đích cụ thể hoặc cho một nhóm đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The availability of the vaccine for children is limited.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug availability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.