dumbfound
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dumbfound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó vô cùng kinh ngạc, sửng sốt hoặc bàng hoàng đến mức không nói nên lời.
Ví dụ Thực tế với 'Dumbfound'
-
"The magician's trick dumbfounded the audience."
"Màn ảo thuật của nhà ảo thuật đã làm khán giả hoàn toàn kinh ngạc."
-
"His sudden resignation dumbfounded everyone in the office."
"Việc anh ấy đột ngột từ chức khiến mọi người trong văn phòng đều sửng sốt."
-
"The sheer scale of the project dumbfounded even the experienced engineers."
"Quy mô của dự án khiến ngay cả những kỹ sư giàu kinh nghiệm cũng phải kinh ngạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dumbfound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dumbfound
- Adjective: dumbfounded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dumbfound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dumbfound' diễn tả sự ngạc nhiên tột độ, đến mức người ta cảm thấy câm lặng, không biết phải nói gì. Nó mạnh hơn các từ như 'surprise' hay 'amaze'. 'Dumbfound' thường được sử dụng khi chứng kiến hoặc trải qua một điều gì đó bất ngờ, khó tin, hoặc gây sốc. So với 'astound', 'dumbfound' có phần nhấn mạnh hơn vào sự mất khả năng diễn đạt bằng lời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dumbfound'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the magician could dumbfound the entire audience with a single trick was undeniable.
|
Việc nhà ảo thuật có thể làm cho toàn bộ khán giả kinh ngạc với một trò duy nhất là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the sudden announcement dumbfounded her wasn't clear from her reaction.
|
Việc thông báo đột ngột có làm cô ấy kinh ngạc hay không không rõ ràng từ phản ứng của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why the unexpected news dumbfounded him remains a mystery.
|
Tại sao tin tức bất ngờ lại làm anh ta kinh ngạc vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeing her act dumbfounded everyone.
|
Việc nhìn thấy cô ấy diễn vẻ ngạc nhiên khiến mọi người sửng sốt. |
| Phủ định |
I avoid dumbfounding my colleagues with overly technical explanations.
|
Tôi tránh làm đồng nghiệp sửng sốt bằng những lời giải thích quá chuyên môn. |
| Nghi vấn |
Is dumbfounding the audience with magic tricks his passion?
|
Có phải việc làm khán giả sửng sốt bằng những trò ảo thuật là đam mê của anh ấy không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His sudden announcement dumbfounded everyone in the room.
|
Thông báo đột ngột của anh ấy khiến mọi người trong phòng kinh ngạc. |
| Phủ định |
Nothing could have dumbfounded her more than the news.
|
Không có gì có thể làm cô ấy kinh ngạc hơn tin tức đó. |
| Nghi vấn |
Did it dumbfound you to learn the truth?
|
Bạn có kinh ngạc khi biết sự thật không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the magician finishes his trick, the audience will have been standing there dumbfounded for over an hour.
|
Đến khi nhà ảo thuật kết thúc trò của mình, khán giả sẽ đứng đó chết lặng hơn một tiếng đồng hồ. |
| Phủ định |
She won't have been feeling so dumbfounded if she had read the instructions more carefully.
|
Cô ấy đã không cảm thấy bàng hoàng đến vậy nếu cô ấy đọc hướng dẫn cẩn thận hơn. |
| Nghi vấn |
Will they have been watching the news dumbfoundedly for long when the power goes out?
|
Liệu họ đã xem tin tức một cách kinh ngạc được bao lâu khi điện cúp? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's trick will dumbfound the audience.
|
Trò ảo thuật của nhà ảo thuật sẽ làm khán giả kinh ngạc. |
| Phủ định |
I am not going to be dumbfounded by his excuses anymore.
|
Tôi sẽ không còn bị làm cho kinh ngạc bởi những lời bào chữa của anh ta nữa. |
| Nghi vấn |
Will the news dumbfound her?
|
Tin tức đó có làm cô ấy kinh ngạc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to get dumbfounded by magic tricks when she was a child.
|
Cô ấy từng rất ngạc nhiên trước những trò ảo thuật khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
He didn't use to be dumbfounded by her sudden changes in plans.
|
Anh ấy đã không từng ngạc nhiên bởi những thay đổi đột ngột trong kế hoạch của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did you use to get dumbfounded when you first saw the Grand Canyon?
|
Bạn có từng bị choáng ngợp khi lần đầu tiên nhìn thấy Grand Canyon không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so easily dumbfounded by her explanation; I would have understood the concept better.
|
Tôi ước tôi đã không dễ dàng bị làm cho câm lặng bởi lời giải thích của cô ấy; tôi đã có thể hiểu khái niệm tốt hơn. |
| Phủ định |
If only they hadn't been so dumbfounded by the magician's trick, they might have noticed how it was done.
|
Giá mà họ không bị choáng váng bởi trò ảo thuật của ảo thuật gia, họ có lẽ đã nhận ra nó được thực hiện như thế nào. |
| Nghi vấn |
If only she could have dumbfounded the audience with her performance, would she have won the competition?
|
Giá mà cô ấy có thể làm cho khán giả phải kinh ngạc với màn trình diễn của mình, liệu cô ấy có thắng cuộc thi không? |